- Thang đo : -20.0 to 80.0°C
-4.0 đến 176.0°F
- Nguồn điện: 3 x pin AAA 1.5V
- Môi trường: -30 to 50°C (-22 to 122°F); RH max 95%; IP65
- Kích thước: 107 x 59 x 17 mm / 109 g
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Thang đo Loại K
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ chính xác Loại K
+ từ ±0.4°C (-50.0 đến 300.0°C)
+ từ ±0.7°F (-58.0 đến 572°F)
- Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C
- Thang đo (°F): -58.0 to 302.0°F
- Nguồn điện: 3 x pin AAA 1.5V
- Kích thước: 107 x 59 x 16.5 mm (4.2 x 2.3 x .65’’) / 80 g (2.8 oz.)
- Thang đo(°C): -50.0 to 220°C
- Tự động tắt: sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước / Khối lượng: 165 x 50 x 20 mm (6.5 x 2.0 x 0.8’’) / 100g
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2°C
- Bù nhiệt:Tự động từ 0 đến 50°C
- Bù áp suất: Tự động từ 450 đến 850 mmHg
- Bù độ mặn: Tự động từ 0 đến 70 g/L
- Tự động tắt: sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 92 x 165 x 38 mm (3.6 x 6.5 x 1.5”)
- Khối lượng: 65 g (2.3 oz)
- Độ phân giải DO: 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO: ±1.5% kết quả đo ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn DO: Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm ; Hiệu chuẩn 1 điểm người dùng
- Tự động tắt: sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 92 x 165 x 38 mm (3.6 x 6.5 x 1.5”)
- Khối lượng: 65 g (2.3 oz)
- Độ chính xác: ±1% giá trị đọc (O2) / ±0.2°C
- Hiệu chuẩn: Bằng tay, môi trường bão hòa
- Bù nhiệt: tự động từ 0 đến 50.0°C
- Bù muối: 0 to 51 g/L (ppt)
- Nguồn điện: adapter 12 VDC (included)
- Điện cực pH: HI 1293D (đi kèm)
- Đầu dò EC/TDS: HI 7630 (cố định)
- Môi trường: 0 to 50ºC (32 to 122ºF); RH max 95% không ngưng tụ
- Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH, (0.1 pH)
- Độ chính xác: ±0.05 pH, (± 0.1 pH)
- Hiệu chuẩn: tự động nhận đệm, 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm (8” x 5.5” x 0.5”)
- Khối lượng: 250 g (8.82 oz)
- Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2% FS (không gồm sai số đầu dò)
- Bù nhiệt độ: Tự động hoặc bằng tay từ –20.0 to 120.0 °C (-4.0 to 248.0°F) (có thể tắt để đo hoạt động độ dẫn)
- Nhiệt độ tham chiếu: 20°C or 25°C
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Hiệu chuẩn: tự động, một điểm tại 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (CONV 0.5)
- Bù nhiệt độ EC/TDS: tự động, 0 to 60°C (32 to 140°F) với β điều chỉnh từ 0.0 to 2.4%/°C với bước 0.1%
- Hệ số EC/TDS
- Tự động tắt: Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
- Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
- Khối lượng: 400 g (14.2 oz.)
- Bù nhiệt: pH: tự động, EC:tự động với β=1.9 %/°C
- Điện cực: HI1285-7 thân polypropylene tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 1m
- Tự động tắt: Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Nguồn điện: Pin 9V