- Pin: 9V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 185 x 72 x 36 mm (7.3 x 2.8 x 1.4”)
- Khối lượng: 425 g (0.9 lb)
- Tự động tắt Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
- Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
- Khối lượng: 400 g
- Nguyên lý đo: Cảm ứng từ và dòng xoáy
- Dải đo: 0 - 1250µm
- Độ chính xác: ± 3µm
- Vật liệu: từ tính/ K từ tính
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo Oxy Hòa Tan Và Nhiệt Độ Trong Nước Thải HI9146-04
Phần bút đo của máy
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: Hanna
- Model: HI 9146
- Thang đo: 0.00~45.00 ppm/ 0.0~300 %/ 0.0~50°C
- Độ phân giải: 0.01pmm/ 0.1 %/ 0.1°C
- Độ chính xác: ±1.5% F.S./ ±1.5% F.S./ 0.5°C
- Chuẩn DO: 1 đểm hoặc 2 điểm tại 0% (HI 740) và 100% (ở không khí)
- Độ phân giải bù độ cao:
- Bù muối: 0 đến 80g/l; 1g/l
- Bù nhiệt: 0 đến 50 °C
- Đầu dò: HI76407/4F dài 4 m; HI76407/10F dài 10 m
- Nguồn điện: (3) Pin AAA 1.5V (200 giờ liên dùng liên tục, 50 giờ dùng có đèn nền:
- Kích thước: 185x72x36 mm
- Trọng lượng: 300g
- Môi trường: 0 to 50°C
- Bảo hành: Máy bảo hành 12 tháng, điện cực bảo hành 6 tháng Phụ kiện: Đầu dò DO HI 76407, 2 hai màng HI76407A, dung dịch điện cực HI 7041S 30ml, 3 Pin AAA 1.5V, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng máy.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo Oxy Hòa Tan Và Nhiệt Độ Trong Nước Thải HI9146-04
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Chuẩn DO: 1 đểm hoặc 2 điểm tại 0% (HI 740) và 100% (ở không khí)
- Độ phân giải bù độ cao:
- Bù muối: 0 đến 80g/l; 1g/l
- Bù nhiệt: 0 đến 50 °C
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: Hanna
- Model: HI 9146
- Thang đo: 0.00~45.00 ppm/ 0.0~300 %/ 0.0~50°C
- Độ phân giải: 0.01pmm/ 0.1 %/ 0.1°C
- Độ chính xác: ±1.5% F.S./ ±1.5% F.S./ 0.5°C
- Chuẩn DO: 1 đểm hoặc 2 điểm tại 0% (HI 740) và 100% (ở không khí)
- Độ phân giải bù độ cao:
- Bù muối: 0 đến 80g/l; 1g/l
- Bù nhiệt: 0 đến 50 °C
- Đầu dò: HI76407/4F dài 4 m; HI76407/10F dài 10 m
- Nguồn điện: (3) Pin AAA 1.5V (200 giờ liên dùng liên tục, 50 giờ dùng có đèn nền:
- Kích thước: 185x72x36 mm
- Trọng lượng: 300g
- Môi trường: 0 to 50°C
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD