- Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Độ phân giải: 0.1°C (hoặc 0.01°C đối với đầu đo PT100 độ chính xác cao)
- Kết nối: với đầu đo SMART 2014 bằng cáp mini DIN và 1 USB kết nối với PC hoặc sạc.
- Nguồn: Pin Lithium
- Khả năng lưu trữ: lên đến 1000 dữ liệu với 20.000 điểm đo
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo Oxy Hòa Tan Và Nhiệt Độ Trong Nước Thải HI9146-04
Phần bút đo của máy
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: Hanna
- Model: HI 9146
- Thang đo: 0.00~45.00 ppm/ 0.0~300 %/ 0.0~50°C
- Độ phân giải: 0.01pmm/ 0.1 %/ 0.1°C
- Độ chính xác: ±1.5% F.S./ ±1.5% F.S./ 0.5°C
- Chuẩn DO: 1 đểm hoặc 2 điểm tại 0% (HI 740) và 100% (ở không khí)
- Độ phân giải bù độ cao:
- Bù muối: 0 đến 80g/l; 1g/l
- Bù nhiệt: 0 đến 50 °C
- Đầu dò: HI76407/4F dài 4 m; HI76407/10F dài 10 m
- Nguồn điện: (3) Pin AAA 1.5V (200 giờ liên dùng liên tục, 50 giờ dùng có đèn nền:
- Kích thước: 185x72x36 mm
- Trọng lượng: 300g
- Môi trường: 0 to 50°C
- Bảo hành: Máy bảo hành 12 tháng, điện cực bảo hành 6 tháng Phụ kiện: Đầu dò DO HI 76407, 2 hai màng HI76407A, dung dịch điện cực HI 7041S 30ml, 3 Pin AAA 1.5V, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng máy.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo Oxy Hòa Tan Và Nhiệt Độ Trong Nước Thải HI9146-04
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Chuẩn DO: 1 đểm hoặc 2 điểm tại 0% (HI 740) và 100% (ở không khí)
- Độ phân giải bù độ cao:
- Bù muối: 0 đến 80g/l; 1g/l
- Bù nhiệt: 0 đến 50 °C
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: Hanna
- Model: HI 9146
- Thang đo: 0.00~45.00 ppm/ 0.0~300 %/ 0.0~50°C
- Độ phân giải: 0.01pmm/ 0.1 %/ 0.1°C
- Độ chính xác: ±1.5% F.S./ ±1.5% F.S./ 0.5°C
- Chuẩn DO: 1 đểm hoặc 2 điểm tại 0% (HI 740) và 100% (ở không khí)
- Độ phân giải bù độ cao:
- Bù muối: 0 đến 80g/l; 1g/l
- Bù nhiệt: 0 đến 50 °C
- Đầu dò: HI76407/4F dài 4 m; HI76407/10F dài 10 m
- Nguồn điện: (3) Pin AAA 1.5V (200 giờ liên dùng liên tục, 50 giờ dùng có đèn nền:
- Kích thước: 185x72x36 mm
- Trọng lượng: 300g
- Môi trường: 0 to 50°C
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng