- Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C; -58.0 to 302.0°F
- Độ phân giải (°C): 0.1°C; 0.1°F (-58.0 to 230.0°F) và 0.2°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±0.4°C; ±0.8°F (1 năm, không bao gồm sai số đầu dò)
- Điện cực / Đầu dò: HI762BL bằng thép không gỉ, cáp 1m (đi kèm)
- Nguồn điện: adapter 12 VDC (included)
- Điện cực pH: HI 1293D (đi kèm)
- Đầu dò EC/TDS: HI 7630 (cố định)
- Môi trường: 0 to 50ºC (32 to 122ºF); RH max 95% không ngưng tụ
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Hiệu chuẩn: tự động, một điểm tại 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (CONV 0.5)
- Bù nhiệt độ EC/TDS: tự động, 0 to 60°C (32 to 140°F) với β điều chỉnh từ 0.0 to 2.4%/°C với bước 0.1%
- Hệ số EC/TDS
- Môi trường: -5 to 50°C (23 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0’’)
- Khối lượng: 100 g (3.5 oz.)
- Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
- Khoảng đo: Từ -500 đến +500 mbar
- Thời gian hồi đáp: 0.3 giây
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Trọng lượng: 220 gam
Thông tin chi tiết sản phẩm
Khúc xạ kế đo độ mặn Atago Master-S/Mill Alpha
Thông số kỹ thuật
Model: Master- S/Mill Alpha
Xuất xứ Nhật Bản
Hãng sản xuất: Atago
Tự động bù trừ nhiệt độ Có
Chỉ tiêu chống thấm nước, bụi IP65 Có
Khoảng đo muối 0 – 100‰,
Độ chính xác đo độ mặn ±2‰,
Trọng lượng riêng 1.000 – 1.070,
Độ chính xác trọng lượng riêng ±0.001 (nhiệt độ từ 10 – 30°C),
Kích thước 3.2×3.4×20.7cm
Trọng lượng 110g
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Khúc xạ kế đo độ mặn Atago Master-S/Mill Alpha
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất: Atago
Tự động bù trừ nhiệt độ Có
Chỉ tiêu chống thấm nước, bụi IP65 Có
Khoảng đo muối 0 – 100‰,
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Model: Master- S/Mill Alpha
Xuất xứ Nhật Bản
Hãng sản xuất: Atago
Tự động bù trừ nhiệt độ Có
Chỉ tiêu chống thấm nước, bụi IP65 Có
Khoảng đo muối 0 – 100‰,
Độ chính xác đo độ mặn ±2‰,
Trọng lượng riêng 1.000 – 1.070,
Độ chính xác trọng lượng riêng ±0.001 (nhiệt độ từ 10 – 30°C),
Kích thước 3.2×3.4×20.7cm
Trọng lượng 110g
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
– Bộ nhớ: 500 dữ liệu
– Tự động giữ/ ổn định giá trị đo: Có
– Tự động tắt máy khi không dùng: cài đặt 1 – 30 phút.
– Tình trạng điện cực: hiển thị trên màn hình