- Model: DG1000SE - Điện áp: 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V / 50Hz
- Công suất cực đại: 7 kW
- Công suất định mức: 6.5 kW
- Loại máy phát: Máy phát điện xoay chiều 2 cực tự kích thích
- Kiểu khởi động: Đề điện
- Model: DG-7000E - Công suất định mức: 5.5 kW
- Công suất cực đại: 6kW - Loại máy phát: Máy phát điện xoay chiều 2 cực tự kích thích
- Kiểu khởi động: Giật tay/Đề điện
- Model: DG-8000E
- Công suất cực đại: 6.5 kW
- Công suất định mức: 6 kW
- Kiểu khởi động: Giật tay/Đề điện
- Loại máy phát: Máy phát điện xoay chiều 2 cực tự kích thích
- Nhiên liệu: dầu diesel
- Model: DG-10000E
- Công suất cực đại: 7 kW
- Công suất định mức: 6.5 kW
- Loại máy phát: Máy phát điện xoay chiều 2 cực tự kích thích
- Kiểu khởi động: Giật tay/Đề điện
- Model: DG-14000E
- Công suất cực đại: 9.5 kW
- Công suất định mức: 9 kW
- Điện áp: 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V / 50Hz
- Độ ồn: 80-85db
- Kiểu khởi động: Đề điện
- Model: DG-15000E
- Công suất định mức: 10 kW
- Công suất cực đại: 11kW
- Điện áp: 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V / 50Hz
- Kiểu khởi động: Đề điện
- Dung tích bình nhiên liệu: 27 L
- Công suất định mức: 9.5 kw
- Công suất tối đa: 10 kw
- Hệ số công suất(cosΦ ): 1
- Loại máy phát điện: máy phát điện xoay chiều 2 cực tự kích thích
- Kiểu khởi động: Đề điện
- Độ ồn: 75db
- Dung tích bình xăng: 30L
- Độ ồn cách xa 7m (dB): 74
- Tần số định mức: 50 Hz
- Điện áp đầu ra định mức: 220V
- Công suất định mức: 5kW
- Công suất tối đa: 5.5kW
- Trọng lượng tịnh: 83kg
- Kích thước máy L*W*H: 680*510*540 mm
- Công suất liên tục kVA: 5.6 / 6.5
- Công suất tối đa kVA: 6.5 / 7.6
- Điện áp: V220/240
- Hệ số công suất: 1.0 - HONDA GX390
- Dung tích xi lanh: CC 389
- Công suất : HP13
- Thương hiệu: Yamafuji
- Model: PT990
- Điện áp: AC 110 / 220V-230V
- Công suất liên tục: 3HP
- Công suất cực đại: 4HP
- Kích thước đầu tip tối đa: 0,023
- Loại động cơ: 4 thì, 1 xi lanh, Làm mát bằng gió, OHV
- Đường kính xi lan: 88x64mm.
- Dung tích xi lanh: 389cc.
- Khởi động: Giật tay.
- Dung tích bình xăng: 6.5 lít
- Loại động cơ: Động cơ xăng 4 kỳ, làm mát bằng gió
- Dung tích xi-lanh: 196cc
- Khởi động: giật tay (giật nổ)
- Công suất: 6.5HP (mã lực)
- Công suất tối đa: 7.3 KW
- Công suất liên tục: 3.8KW
- Công suất: 5.5HP (Horsepower).
- Công suất liên tục: 3KW
- Công suất tối đa: 4.1KW
- Loại động cơ: Động cơ xăng 4 thì, làm mát bằng không khí.
- Dung tích bình nhiên liệu: Khoảng 3.6 lít
- Hệ thống khởi động: Giật nổ
- Công suất động cơ: 18HP
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 98x70mm
- Dung tích xi lanh: 460CC
- Tỉ số nén: 8.2:1
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 98x70mm
- Dung tích xi lanh: 460CC
- Công suất động cơ: 18HP
- Hệ thống khởi động: Đề điện và Bằng tay
- Dung tích bình nhiên liệu: 6.5L
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, 1 xi lanh, OHV
- Công suất: 6.5HP
- Vòng quay: 3600 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 196CC
- Đường kính x hành trình của piston: 68x54mm
- Công suất động cơ 16HP
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 98x70mm
- Dung tích xi lanh 420CC
- Hệ thống khởi động Bằng tay
- Công suất động cơ 18HP
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 98x70mm
- Dung tích xi lanh 460CC
- Tỉ số nén 8.2:1
- Vòng quay 3600 vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu 4.2L/h
- Loại động cơ: Xăng 4 thì, OHV, 1 xi lanh, làm mát bằng gió. - Công suất: 3 HP (mã lực) - Dung tích xi lanh: 98 cc - Dung tích bình nhiên liệu: 2 L
- Tiêu hao nhiên liệu: ≤450 g/kWh (~0.8 L/h)
- Công suất động cơ 15HP
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 90x66mm
- Dung tích xi lanh 420CC
- Dung tích nhớt 1.1L
- Dung tích bình nhiên liệu 6.5L
- Tiêu hao nhiên liệu 4.0L/h
- Hệ thống khởi động Bằng tay và đề điện
- Động cơ 4 thì, 1 xilanh
- Đường kính x hành trình pít tông 98x70mm
- Dung tích xi lanh 420cc
- Kiểu khởi động Đề điện
- Nhiên Liệu Xăng
- Dung tích bình xăng 6.5 lít
- Model : CS-390CD
- Công suất 13Hp
- Đường kính x hành trình pít tông: 88x64mm
- Dung tích xi lanh 390cc
- Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
- Kiểu khởi động: Đề điện
- Model: CS-390C
- Công suất 13Hp
- Động cơ 4 thì, 1 xilanh
- Dung tích xi lanh 390cc
- Đường kính x hành trình pít tông 88x64mm
- Kiểu khởi động Giật nổ
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 88x64mm
- Dung tích xi lanh 389CC
- Công suất động cơ 13HP
- Tiêu hao nhiên liệu 3.8L/h
- Dung tích bình nhiên liệu 6.5L
- Model: CS-390
- Công suất động cơ 13HP
- Kiểu bình xăng con Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
- Dung tích bình nhiên liệu 6.5L
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Dung tích xi lanh 389CC
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 88x64mm
- Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
- Kiểu khởi động: Giật nổ
- Vòng tua: 1800 vòng/phút
- Đường kính x hành trình pít tông: (77 x 58) mm
- Dung tích xi lanh: 320cc
- Công suất cực đại: 9.0 HP
- Kiểu động cơ: Làm mát bằng quạt gió, 4 thì, 1 xi lanh
- Đường kính x hành trình piston: (77 x 58) mm
- Dung tích xi lanh: 270 cc
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì
- Dung tích bình nhiên liệu: 6,5 L
- Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
- Tiêu hao nhiên liệu: ≤374g/kw giờ
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Công suất động cơ: 7.5HP
- Hệ thống khởi động: Bằng tay
- Tiêu hao nhiên liệu: 1.8L/h
- Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
- Công suất động cơ: 7.5HP
- Vòng quay: 3600 vòng/phút
- Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
- Dung tích nhớt: 0.6L
- Dung tích xi lanh: 223CC
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 70x58mm
- Tiêu hao nhiên liệu: 1.8L/h
- Dung tích xi lanh: 163CC
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 68x45mm
- Tỉ số nén 8.5:1
- Tiêu hao nhiên liệu: 1.6L/h
- Dung tích nhớt: 0.6L
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
- Động cơ: 6.5HP
- Dung tích xilanh: 196 cc - Dung tích bình chưa nhiên liệu: 4L - Lưu lượng nhiều nhất: 60m3/h - Đường kính ống bơm và hút: 80mm (3 inch)
- Trọng lượng: 24kg
- Công suất động cơ: 1.25kw
- Dung tích xilanh: 42.7cc
- Lưu lượng tối đa: 8m³/h
- Đường kính ống: 25mm
- Kích thước: 45 x 35 x 30cm
- Trọng lượng: 7.5kg
- Động cơ điện: 380V-50hz
- Công suất: 3KW
- Tần số rung: 460-750 lần / phút
- Biên độ nhảy cao: 45-70mm
- Tốc độ di chuyển: 10-15m/phút
- Lực đầm: 60Nm
- Kích thước mặt đầm : 280 × 300mm
- Công suất: 3KW
- Lực đầm: 56N.m
- Tốc độ vòng quay động cơ : 2820 r/m
- Tần số đầm: 450-550 vòng/phút
- Chiều cao đầm nhảy : 40-65mm
- Tốc độ di chuyển: 10-13m/phút
Động cơ: Honda GX160
- Dung tích bình xăng: 3.1 lít
- Công suất động cơ: 5,5 HP
- Tần số rung: 460-750 lần / phút
- Biên độ nhảy cao: 45-70mm
- Khởi động: Giật nổ bằng tay
- Lực đầm: 70Nm
- Dung tích nhớt: 0,6lit
- Kích thước đầm: 280 × 300mm
Hitachi là một tập đoàn lớn trên thế giới được thành lập tại Nhật Bản có phạm vi kinh doanh rộng lớn với các trang bị máy móc như đồ gia dụng, năng lượng, thiết bị công nghiệp xây dựng, nông nghiệp, ...Để giữ vững danh hiệu thì những sản phẩm của Hitachi luôn dẫn đầu về kỹ thuật cao, luôn được người tiêu dùng tin tưởng bởi độ an toàn cũng như độ bền của sản phẩm.
- Model động cơ: Robin EH09-2D
- Công suất động cơ: 3HP
- Trọng lượng máy: 63 kg
- Kích thước máy(mm): 715x360x1.050
- Kích thước chân đầm (mm): 335x250
- Động cơ: Honda GX35T SD
- Kiểu động cơ: Xăng 4 thì, giải nhiệt bằng gió
- Công suất: 1.4 hp – 7000 vòng/ phút
- Dung tích xilanh: 35,8 cc
- Tần suất đầm: 790 lần/ phút
- Khởi động: Giật tay
- Độ ồn: 108 dB
- Động cơ: Robin EH09-2F
- Dung tích bình xăng: 2.0 lít
- Số lần đập: 644- 695/ phút
- Công suất động cơ: 3.0 HP
- Biên độ giật: 70 mm
- Lực đầm: 9.8 kN
- Công suất: 3KW
- Lực đầm: 56N.m
- Kích thước mặt đầm : 330mm * 280mm
- Tốc độ vòng quay động cơ : 2820 r/m
- Tần số đầm: 450-550 vòng/phút
- Chiều cao đầm nhảy : 40-65mm
- Động cơ: Hoshi 5,5Hp
- Thể tích xy lanh: 163cm3
- Công suất: 5.5hp/3600r/m
- Dung tích nhớt bôi trơn: 0.6
- Thể tích thùng nhiêu liệu: 3.6
- Hệ thống khởi động: Kéo giật bằng tay
- Chân đầm: MT-50V
Lực đầm: 10 KN
Dung tích bình chứa nhớt: 0.6 lít
Kích thước đầm: 30 x 28.5 cm
Công suất tiêu hao nhiên liệu: 1.4 lít/giờ
Tốc độ di chuyển: 13 mét/phút
Trọng lượng: 75 kg
Rakuda RM80E là dòng máy đầm cóc chạy điện bán chạy hiện nay. Rakuda RM80E sở hữu công suất 3KW, lực đầm 12 KN cho hiệu quả làm việc cao, ổn định. Máy không gây tiếng ồn, tiết kiệm điện năng, chi phí bảo dưỡng thấp nên rất được ưa chuộng tại các công trình giao thông, xây dựng.
Máy đầm cóc chạy xăng Rakuda RM90G là thiết bị đầm nền đất được nhiều chủ đầu tư tin dùng cho các công trình hiện nay. Rakuda RM90G có công suất làm việc lớn, khả năng nén chặt đất đá cực hiệu quả. Máy ổn định ít hư hao, tiết kiệm tối đa mức nhiên liệu tiêu hao nên tiết kiệm kinh phí đầu tư đáng kể.
Máy đầm cóc Honda RM80 Máy đầm cóc RM80 động cơ Honda Thái: Giá bán: 17.500.000 Máy đầm cóc RM80 động cơ Honda Liên Doanh: Giá bán: 15.500.000
Động cơ xăng : Honda GX160 – 5,5Hp.
Sức đầm: 10.000 (N)
Nhảy cao: 400 – 650 (mm)
Tần số đầm tối đa: 450 – 650 (Lần/phút)
Tốc độ đầm tiến thẳng : 10 – 13 (m/phút)
- Dung tích nhiên liệu: 2 lít
- Biên độ giật: 30-70 mm
- Tần số đập: 644 – 695 lần/phút
- Lực đập: 13kN
- Kích thước máy: 1035x370x730 mm
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Trọng lượng kéo ngang: 5400Kg
- Trọng lượng nâng đứng: Không có
- Chiều dài cáp: 28m
- Đường kính dây cáp: 9.1mm
- Điện áp ắc quy: 12V/24V
- Công suất: 3.9Kw/ 5.35HP
- Trọng lượng sản phẩm: 40Kg
- Lực kéo: 1.300 kg
- Kích thước cáp: 4mm x 6m
- Kích thước lắp: 76mm x 124mm
- Chiều dài trống: 80mm
- Động cơ: 12V DC, 1.2 HP
- Kích thước: 360 x 118 x 118mm
- Bảo hành lâu dài lên đến 12 tháng. - Đầy đủ hóa đơn, CO, CQ, giấy kiểm định - Cam kết dây đồng nguyên chất 100%
- Đủ công suất đạt tải trọng 100%
- Được kiểm định trước khi bán ra thị trường.
- Đạt tiêu chuẩn CE Châu Âu
- Bảo hành lâu dài lên đến 12 tháng. - Đầy đủ hóa đơn, CO, CQ, giấy kiểm định - Chất liệu hợp kim nhôm độ bền cao. Đảm bảo an toàn lao động - Cam kết dây đồng nguyên chất 100%
- Đủ công suất đạt tải trọng 100%
- Được kiểm định trước khi bán ra thị trường.
- Đạt tiêu chuẩn CE Châu Âu
- Cam kết dây đồng nguyên chất 100%
- Đủ công suất đạt tải trọng 100%
- Độ ồn thấp < 80 DB
- Tời điện Yamafuji được kiểm định trước khi bán ra thị trường.
- Đạt tiêu chuẩn CE Châu Âu
- Bảo Hành lâu dài lên đến 12 Tháng.
- Đủ công suất đạt tải trọng 100%
- Tời điện Yamafuji được kiểm định trước khi bán ra thị trường.
- Đạt tiêu chuẩn CE Châu Âu
- Bảo Hành lâu dài lên đến 12 Tháng.
- Đủ công suất đạt tải trọng 100%
- Tời điện Yamafuji được kiểm định trước khi bán ra thị trường.
- Đạt tiêu chuẩn CE Châu Âu
- Bảo Hành lâu dài lên đến 12 Tháng.
- Cam kết dây đồng nguyên chất 100%
- Đủ công suất đạt tải trọng 100%
- Độ ồn thấp < 80 DB
- Tời điện Yamafuji được kiểm định trước khi bán ra thị trường.
- Đạt tiêu chuẩn CE Châu Âu
- Bảo Hành lâu dài lên đến 12 Tháng.
- Cam kết dây đồng nguyên chất 100%
- Đủ công suất đạt tải trọng 100%
- Độ ồn thấp < 80 DB
- Tời điện Yamafuji được kiểm định trước khi bán ra thị trường.
- Đạt tiêu chuẩn CE Châu Âu
- Bảo Hành lâu dài lên đến 12 Tháng.
- Cam kết dây đồng nguyên chất 100%
- Đủ công suất đạt tải trọng 100%
- Độ ồn thấp < 80 DB
- Tời điện Yamafuji được kiểm định trước khi bán ra thị trường.
- Đạt tiêu chuẩn CE Châu Âu
- Bảo Hành lâu dài lên đến 12 Tháng.
- Cam kết dây đồng nguyên chất 100%
- Đủ công suất đạt tải trọng 100%
- Độ ồn thấp < 80 DB
- Tời điện Yamafuji được kiểm định trước khi bán ra thị trường.
- Đạt tiêu chuẩn CE Châu Âu
- Bảo Hành lâu dài lên đến 12 Tháng
- Nguồn điện ( Mô tơ - Công Suất ): 380V – 50/60Hz 3Phase (3KW – 30A)
- Đường kính sắt có thể uốn: 12mm - 28mm
- Bán kính ( R ) có thể uốn: Nhỏ nhất 250mm - Lớn tuỳ ý
- Tốc độ uốn: 12m/Phút
- Chiều cao bàn uốn: 700mm
- Đường kính đĩa cắt: Ø 350mm
- Khả năng uốn: 5 – 10 vòng/ phút
- Công suất động cơ: 3kW
- Động cơ phanh, tốc độ động cơ: 1420 vòng/ phút
- Kích thước: 860 x 850 x 880
- Trọng lượng: 350kg
- Đường kính mâm mài: 330mm
- Công suất động cơ mài: 4.0KW
- Công suất động cơ hút bụi: 0.75KW
- Nguồn điện: 220V/380V
- Dung tích túi chứa bụi: 27L
- Khả năng mài: 15-20 (m2/h)