- Đường kính mâm mài: 330mm
- Công suất động cơ mài: 4.0KW
- Công suất động cơ hút bụi: 0.75KW
- Nguồn điện: 220V/380V
- Dung tích túi chứa bụi: 27L
- Khả năng mài: 15-20 (m2/h)
- Nguồn điện ( Mô tơ - Công Suất ): 380V – 50/60Hz 3Phase (3KW – 30A)
- Đường kính sắt có thể uốn: 12mm - 28mm
- Bán kính ( R ) có thể uốn: Nhỏ nhất 250mm - Lớn tuỳ ý
- Tốc độ uốn: 12m/Phút
- Chiều cao bàn uốn: 700mm
- Đường kính đĩa cắt: Ø 350mm
- Khả năng uốn: 5 – 10 vòng/ phút
- Công suất động cơ: 3kW
- Động cơ phanh, tốc độ động cơ: 1420 vòng/ phút
- Kích thước: 860 x 850 x 880
- Trọng lượng: 350kg
- Đường kính thép uốn max(mm): 25/28 (KBRP/BRP)
- Kích thước mãm quay uốn(mm): 300
- Tốc độ quay trục chính: 10-15 v/ph
-Công suất động cơ: 3kW
- Địện áp: 3 pha - 380V
- Trọng lượng 250 kg.
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thông số kỹ thuật của moedl GW 50
-Model: GW-50
- Thép các bon loại thường: ≤Ф50mm
- Thép các bon loại cứng: ≤Ф32mm
- Tốc độ uốn: 3-15 lần/phút
- Công suất động cơ: 4kw
- Điện áp sử dụng: 380V
- Tốc độ động cơ: 1440r/min
- Kích thước: 1000×750×700(mm)
- Trọng lượng: 430kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Thép các bon loại thường: ≤Ф50mm
- Thép các bon loại cứng: ≤Ф32mm
- Tốc độ uốn: 3-15 lần/phút
- Công suất động cơ: 4kw
- Tốc độ động cơ: 1440r/minXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
-Model: GW-50
- Thép các bon loại thường: ≤Ф50mm
- Thép các bon loại cứng: ≤Ф32mm
- Tốc độ uốn: 3-15 lần/phút
- Công suất động cơ: 4kw
- Điện áp sử dụng: 380V
- Tốc độ động cơ: 1440r/min
- Kích thước: 1000×750×700(mm)
- Trọng lượng: 430kg
- Xuất xứ: Trung Quốc