- Động cơ : HONDA Thái Lan
- Model động cơ : GX35
- Kiểu : 4 thì, 1 xi-lanh
- Dung tích xi-lanh : 35.8 cc
- Công suất tối đa : 1,6 HP
- Dung tích thùng nhiên liệu : 0.65 Lít
- Công suất: 1.6 HP
- Dung tích xilanh: 35.8 cc
- Dung tích thùng: 25 lít - Lọc dài
- Trọng lượng khô: 12kg
- Kiểu: 4 thì, 1 xilanh, giải nhiệt bằng gió, dây cam
- Kiểu máy động cơ xăng 4 Thì - 1 xi lanh
- Dung tích xi lanh .25cc - 35cc
- Suất tiêu hao nhiên liệu .250g/h280g/h
- Dung tích nhớt bôi trơn: 0,08 lít
- Máy phun thuốc Honda
- Model: F768 Kawayamaa
- Động cơ GX25/GX35 Honda
- Kiểu động cơ: 4 thì, 1 xilanh giải nhiệt bằng gió, dây cam.
- Dung tích xi lanh: 25cc/35.8cc
- Công suất: 1,1 Hp
- Động cơ: GX25
- Kiểu: 4 thì, 1 xilanh, giải nhiệt bằng gió, dây cam
- Dung tích xi lanh: 25cc
- Trọng lượng khô: 12 kg
- Dung tích thùng thuốc: 25 lít
- Trọng lượng khô: 11,5 kg
- Dung tích xăng: 0,6 lít
- Dung tích thùng thuốc: 25 lít
- Hệ thống khởi động: Bằng tay
- Hệ thống ly hợp: Ly tâm tự động bố
- Bộ bơm: Bơm thau
- Động cơ: Honda GX35
- Kiểu máy động cơ: 4 Thì 1 xi lanh
- Dung tích xi lanh: 25cc, 35cc
- Dung tích bình xăng: 0.55 lít
- Dung tích bình chứa dung dịch: 20 - 25 lít
- Dung tích bình hóa chất 16L
- Lưu lượng phun (Lít/phút): 5 lít/phút
- Kiểu bộ bơm: Tự động
- Bình ắc quy: 8AH-12V
- Áp lực phun (Mpa): 6.5bar, 100PSI
- Màu sắc: Xanh ngọc
- Lưu lượng phun (Lít/phút): 5 lít/phút
- Áp lực phun (Mpa): 6.5bar, 100PSI
- Dung tích bình hóa chất 16L
- Kiểu bộ bơm: Tự động
- Bình ắc quy: 8AH-12V
- Màu sắc: Trắng
- Dung tích bình hóa chất 20L
- Kiểu bộ bơm: Tự động
- Lưu lượng phun (Lít/phút): 9 lít/phút
- Áp lực phun (Mpa): 6.5bar, 110PSI
- Bình ắc quy: 12AH-12V
- Màu sắc: Trắng
- Dung tích bình hóa chất (L): 20L
- Kiểu bộ bơm: Tự động
- Lưu lượng phun (Lít/phút) : 9L
- Áp lực phun (Mpa): 6.5bar, 110PSI
- Bình ắc quy: 12AH-12V
- Màu sắc: Xanh ngọc
- Dung tích bình hóa chất (L) 20L
- Kiểu bộ bơm Tự động
- Lưu lượng phun (Lít/phút) 5L
- Áp lực phun (Mpa) 6.5bar, 100PSI
- Bình ắc quy 8AH-12V
- Màu sắc Xanh ngọc
- Dung tích bình hóa chất (L) 20L
- Kiểu bộ bơm Tự động
- Lưu lượng phun (Lít/phút) 5L
- Áp lực phun (Mpa) 6.5bar, 100PSI
- Bình ắc quy 8AH-12V
- Màu sắc Trắng
- Bình ắc quy 8AH-12V
- Dung tích bình hóa chất (L) 18L
- Lưu lượng phun (Lít/phút) 5L
- Áp lực phun (Mpa) 6.5bar, 100PSI
- Kiểu bộ bơm Tự động
- Màu sắc Xanh ngọc
- Dung tích bình hóa chất (L): 18L
- Kiểu bộ bơm: Tự động
- Lưu lượng phun (Lít/phút) : 5L
- Áp lực phun (Mpa) : 6.5bar, 100PSI
- Bình ắc quy: 8AH-12V
- Màu sắc: Trắng
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)25:1
- Dung tích xi lanh: 25.4cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
- Dung tích bình nhiên liệu: 700ml
- Tốc độ vòng quay: 6500 – 7000r/min
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Công suất động cơ: 1.25 kW
- Tốc độ không tải: 6500-7000 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 42.7cc
- Đường kính xi lanh: 40cm
- Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
- Loại động cơ: 2 thì
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
- Đường kính ống cần: 26 mm
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Kích thước động cơ (DxRxC): 31.0×23.0×28.0 cm
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm
- Nhãn hiệu: MITSUBISHI động cơ 2 thì
- Đường kính: 40x34mm
- Công suất tối đa: 1.27(1.7)kW(Hp)
- Hệ thống khởi động: mâm giật
- Trục truyền động: thép đặc
- Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu điều chỉnh Kiểu bóp cò
- Đường kính lưỡi cắt 350 mm
- Dung tích bình nhiên liệu0.63 lít
- Dung tích nhớt (máy cắt cỏ)0.1 lít
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu cần cắt cỏ Mang vai
- Đường kính lưỡi cắt 305 mm
- Kiểu máy 4 thì, 1 xilanh,cam treo
- Dung tích xi lanh 25 cc
- Đường kính x hành trình piston 35.0 x 26.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a"0.81 kW (1.1 mã lực) / 7000 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)0.72 kW (1.0 mã lực) / 7000 v/p
- Thời gian nguội pin : 15 phút
- Thời gian sử dụng tối đa 35 phút
- Thời gian sạc : 150 phút
- Pin : AK20 -36V Lithium-ion ,118KWH
- Trọng lượng đầu máy : 2,5kg
- Mức rung trái/phải: 3,4/3,2 m/s²
- Tuổi thọ pin AK 20: lên đến 35 phút
- E cán, chiều dài cắt: 30 cm
- Tuổi thọ pin AK 10: lên đến 15 phút
- Trọng lượng 2,5 kg
- Hãng sản xuất ZAMA
- Thể tích bình chứa xăng 0.27 Lít
- Thể tích bình nhớt 0.22 Lít
- Hệ thống bôi trơn Tự động
- Kích thước thùng (DxRxC) 20 x 15 x 15 cm
- Thể tích bình xăng (ml): 270Xích STIHL 3636/14in
- Hành trình piston (mm): 28
- Chân xích: 1.3mm, 3/8''P
- Nhớt STIHL tỉ lệ 1:50
- Lam STIHL 14in / đầu nh
- Piston : 54cc
- Hệ thống bôi trơn : Bơm nhớt tự động điều chỉnh
- Tốc độ lớn nhất : 9.500 vòng/ phút
- Tốc độ không tải : 2.500 vòng/ phút
- Bộ chế hoà khí : Kiểu màng ngăn