- Loại động cơ: 4 thì - Công suất động cơ: 1Kw(1.5HP)/ 7000r/ min - Dung tích bình nhiên liệu: 650ml - Trọng lượng động cơ: 3.5Kg - Công suất: 10L/phút - Áp Lực: 30-40kg/cm3 - Trọng lượng: 11Kg
- Công suất: 8L/phút
- Công suất động cơ: 0.75Kw/ 6500-7000r/min
- Dung tích bình hoá chất: 20L / 25L
- Áp lực: 25-30kg/cm3
- Trọng lượng động cơ: 2.7 Kg
- Trọng lượng: 10kg
- Kích thước (DxRxC ): 40 x 32.5 x 66cm
- Loại động cơ: 2 thì
- Trọng lượng động cơ: 2.7 Kg
- Công suất: 8L/phút
- Áp Lực: 25-30kg/cm3
- Dung tích bình hoá chất: 20L / 25L
- Trọng lượng: 10Kg
- Dung tích xylanh: 35.8cc
- Công suất động cơ: 1kw(1.5HP)/7000r/min
- Dung tích bình nhiên liệu: 650ml
- Trọng lượng động cơ: 3.5Kg
- Công suất: 8L/phút
- Áp Lực: 20-30kg/cm3
- Dung tích bình hoá chất: 25L
- Công suất động cơ: 1kw(1.5HP)/7000r/min
- Dung tích bình nhiên liệu: 650ml
- Công suất: 8L/phút
- Áp Lực: 20-30kg/cm3
- Dung tích bình hoá chất: 25L
- Kích thước (DxRxC ): 42 x 37.5 x 66cm
- Loại bơm: Bơm đơn
- Kiểu bộ bơm: Tự động
- Lưu Lượng phun (Lít/phút): 4.5L
- Áp lực phun (mpa): 6.5 bar, 110PSI
- Thời gian làm việc: 6h-8h
- Bình ắc quy: 12AH/12AH
- Dung tích bình hóa chất ( L ): 12L
- Dung tích bình nước: 20L
- Nguồn ắc quy: 12V/8AH
- Áp suất hoạt động: 0.15 – 0.6Mpa, 80 PSI
- Thời gian hoạt động sau khi sạc đầy: 6 – 8h
- Trọng lượng: 7kg
- Loại bơm: bơm đơn
- Kiểu bộ bơm: tự động
- Lưu lượng phun (Lít/phút): 5L
- Áp lực phun (Mpa): 6.5 bar, 100PSI
- Bình ắc quy: 8AH -12V
- Dung tích bình hóa chất ( L): 20L
- Bình ắc quy: 12V/9AH
- Thời gian làm việc: 6-8h
- Dung tích bình hóa chất: 20L
- Bộ bơm: 5L
- Lưu lượng phun: 5 lít/phút
- Áp lực phun: 6.5 bar, 100PSI
- Công suất: 1.6 HP
- Dung tích xilanh: 35.8 cc
- Dung tích thùng: 25 lít - Lọc dài
- Trọng lượng khô: 12kg
- Kiểu: 4 thì, 1 xilanh, giải nhiệt bằng gió, dây cam
- Kiểu máy động cơ xăng 4 Thì - 1 xi lanh
- Dung tích xi lanh .25cc - 35cc
- Suất tiêu hao nhiên liệu .250g/h280g/h
- Dung tích nhớt bôi trơn: 0,08 lít
- Máy phun thuốc Honda
- Model: F768 Kawayamaa
- Động cơ GX25/GX35 Honda
- Kiểu động cơ: 4 thì, 1 xilanh giải nhiệt bằng gió, dây cam.
- Dung tích xi lanh: 25cc/35.8cc
- Công suất: 1,1 Hp
- Động cơ: GX25
- Kiểu: 4 thì, 1 xilanh, giải nhiệt bằng gió, dây cam
- Dung tích xi lanh: 25cc
- Trọng lượng khô: 12 kg
- Dung tích thùng thuốc: 25 lít
- Trọng lượng khô: 11,5 kg
- Dung tích xăng: 0,6 lít
- Dung tích thùng thuốc: 25 lít
- Hệ thống khởi động: Bằng tay
- Hệ thống ly hợp: Ly tâm tự động bố
- Bộ bơm: Bơm thau
- Động cơ: Honda GX35
- Kiểu máy động cơ: 4 Thì 1 xi lanh
- Dung tích xi lanh: 25cc, 35cc
- Dung tích bình xăng: 0.55 lít
- Dung tích bình chứa dung dịch: 20 - 25 lít
- Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt): 8,4 kg - Chiều dài cần máy: 148.3 cm - Đường kính ống cần: 28,05 mm - Công suất: 2,3 kW
- Dung tích xi-lanh: 50.6 cm³
- Đường kính pít-tông: 45 mm
- Dung tích xilanh: 41.5 cm³ / 2.53 cu.inch - Nòng xilanh: 40 mm / 1.57 inch - Hành trình xilanh: 33 mm / 1.3 inch - Công suất: 1.6 kW/ 7000 rpm - Chiều dài ống: 1483 mm/ 58.39 inch
- Động cơ: NE500 - Bình xăng con: WYK - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 49.9 cc - Đường kính x hành trình: 43.9 x 33 (mm) - Công suất: 2.64 HP (1.64KW)
- Động cơ: NE500 - Bình xăng con: WYL - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 49.9 cc - Đường kính x hành trình: 43.9 x 33 (mm) - Công suất tối đa: 2.64 HP (1.94KW)
- Động cơ: NE420 - Bình xăng con: WYK - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 41.5 cc - Đường kính x hành trình: 40 x 33 (mm) - Công suất: 2.51 HP (1.85KW)
- Động cơ: NE420 - Bình xăng con: WYL - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 41.5 cc - Đường kính x hành trình: 40 x 33 (mm) - Công suất: 2.51 HP (1.85KW)
- Động cơ: EE263 - Bình xăng con: WYL - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 25.4 cc - Đường kính x hành trình: 34 x 28 (mm) - Công suất tối đa: 1.18HP (0.87 KW)
- Động cơ: EE233 - Bình xăng con: WYL - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 22.5 cc - Đường kính x hành trình: 32 x 28 (mm) - Công suất tối đa: 1.05HP (0.77 KW)
- Công suất: 2.0Kw
- Dung tích xylanh: 52cc
- Dung tích bình xăng : 310ml
- Loại động cơ: 2 thì
- Tốc độ vòng quay: 3000r/min
- Chiều dài lam: 20"
- Trọng lượng: 7kg
- DUNG TÍCH XI LANH: 54cc
- Loại động cơ: 2 thì
- Đường kính nòng: 45mm
- Công suất 2.4Kw
- Dung tích bình xăng: 550ml
- Chiều dài lam của máy: 16″/18″/ 20″/25″
- Dung tích xilanh: 52cc
- Công suất tối đa: 2.4Kw
- Đường kính nòng: 48mm
- Dung tích bình xăng: 770ml
- Dung tích bình nhớt: 420ml
- Chiều dài lam: 12″
- Trọng lượng: 8 KG
– Loại động cơ: 2 thì
– Dung tích xi lanh: 52cc
– Đường kính nòng: 45mm
– Công suất: 2.2Kw
– Dung tích bình xăng: 550ml
– Dung tích bình nhớt: 260ml
– Chiều dài lam: 16″/18″/ 20″/25″
- Dung tích xilanh: 60cc
- Loại động cơ: 2 thì
- Công suất tối đa: 2.8Kw
- Đường kính nòng: 48mm
- Chiều dài lam: 20 inch
- Xích: 34 mắt
- Trọng lượng: 8 KG
- Dung tích xilanh: 58cc
- Loại động cơ: 2 thì
- Công suất tối đa: 2.6Kw
- Đường kính nòng: 48mm
- Chiều dài lam: 20 inch
- Xích: 34 mắt
- Trọng lượng: 8 KG
- Loại động cơ: 2 thì
- Công suất tối đa: 1.5Kw
- Đường kính nòng: 39mm
- Dung tích bình xăng: 410ml
- Chiều dài lam: 16″
- Xích: 30 mắt
- Trọng lượng: 7 KG
- Dung tích xilanh: 25.4cc - Loại động cơ: 2 thì - Công suất tối đa: 0.9Kw - Đường kính nòng: 25mm - Tỷ lệ nhớt : xăng 1:25 - Dung tích bình xăng: 230ml
- Loại động cơ: 2 thì - Công suất tối đa: 1.5Kw - Đường kính nòng: 39mm - Dung tích bình nhớt: 200ml - Chiều dài lam: 16″ - Xích: 30 mắt - Trọng lượng: 7 KG
- Thời gian nguội pin : 15 phút
- Thời gian sử dụng tối đa 35 phút
- Thời gian sạc : 150 phút
- Pin : AK20 -36V Lithium-ion ,118KWH
- Trọng lượng đầu máy : 2,5kg
- Mức rung trái/phải: 3,4/3,2 m/s²
- Tuổi thọ pin AK 20: lên đến 35 phút
- E cán, chiều dài cắt: 30 cm
- Tuổi thọ pin AK 10: lên đến 15 phút
- Trọng lượng 2,5 kg
- Hãng sản xuất ZAMA
- Thể tích bình chứa xăng 0.27 Lít
- Thể tích bình nhớt 0.22 Lít
- Hệ thống bôi trơn Tự động
- Kích thước thùng (DxRxC) 20 x 15 x 15 cm
- Thể tích bình xăng (ml): 270Xích STIHL 3636/14in
- Hành trình piston (mm): 28
- Chân xích: 1.3mm, 3/8''P
- Nhớt STIHL tỉ lệ 1:50
- Lam STIHL 14in / đầu nh
- Piston : 54cc
- Hệ thống bôi trơn : Bơm nhớt tự động điều chỉnh
- Tốc độ lớn nhất : 9.500 vòng/ phút
- Tốc độ không tải : 2.500 vòng/ phút
- Bộ chế hoà khí : Kiểu màng ngăn
- Công suất: 2.1 KW
- Tốc độ vòng quay động cơ: 8000 - 9000rpm
- Dung tích bình xăng: 900 ml
- Đường kính mũi khoan: 100mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm
- Trọng lượng toàn bộ máy: 11.5 Kg