- Thời gian nguội pin : 15 phút
- Thời gian sử dụng tối đa 35 phút
- Thời gian sạc : 150 phút
- Pin : AK20 -36V Lithium-ion ,118KWH
- Trọng lượng đầu máy : 2,5kg
- Mức rung trái/phải: 3,4/3,2 m/s²
- Tuổi thọ pin AK 20: lên đến 35 phút
- E cán, chiều dài cắt: 30 cm
- Tuổi thọ pin AK 10: lên đến 15 phút
- Trọng lượng 2,5 kg
- Hãng sản xuất ZAMA
- Thể tích bình chứa xăng 0.27 Lít
- Thể tích bình nhớt 0.22 Lít
- Hệ thống bôi trơn Tự động
- Kích thước thùng (DxRxC) 20 x 15 x 15 cm
- Thể tích bình xăng (ml): 270Xích STIHL 3636/14in
- Hành trình piston (mm): 28
- Chân xích: 1.3mm, 3/8''P
- Nhớt STIHL tỉ lệ 1:50
- Lam STIHL 14in / đầu nh
- Piston : 54cc
- Hệ thống bôi trơn : Bơm nhớt tự động điều chỉnh
- Tốc độ lớn nhất : 9.500 vòng/ phút
- Tốc độ không tải : 2.500 vòng/ phút
- Bộ chế hoà khí : Kiểu màng ngăn
- Động cơ : HONDA Thái Lan
- Model động cơ : GX35
- Kiểu : 4 thì, 1 xi-lanh
- Dung tích xi-lanh : 35.8 cc
- Công suất tối đa : 1,6 HP
- Dung tích thùng nhiên liệu : 0.65 Lít
- Công suất: 1.6 HP
- Dung tích xilanh: 35.8 cc
- Dung tích thùng: 25 lít - Lọc dài
- Trọng lượng khô: 12kg
- Kiểu: 4 thì, 1 xilanh, giải nhiệt bằng gió, dây cam
- Công suất: 1.7KW – 2HP
- Loại động cơ: 2 thì
- Dung tích xilanh: 50cc
- Tỷ lệ xăng : nhớt: 25:1
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy khoan đất VNKD-143RS
Thông số kỹ thuật Máy khoan đất VNKD-143RS
- Công suất: 1.47kw/2.0HP
- Kích thước nòng: 40 mm
- Dung tích xylanh: 41.5cc
- Loại bình xăng con: dạng da bơm
- Tốc độ vòng quay: 3000 rpm
- Tỷ lệ pha: 25:1
- Dung tích bình nhiên liệu: 1.150ml
Đặc điểm nổi bật Máy khoan đất VNKD-143RS
- Dùng khoan lỗ trồng cây ăn quả, khoan lỗ đặt trụ trồng thanh long,.. giúp tiết kiệm công sức, thời gian cho bà con
- Hộp số cứng cáp, xylanh với lớp mạ dày hơn được sản xuất theo công nghệ của Husqvarna nên có tuổi thọ cao.
- Công tắc bật/tắt, bướm ga được tích hợp trên tay cầm giúp người dùng sử dùng thuận tay, dễ dàng.
- Lưỡi khoan được làm từ hợp kim chất lượng cao nên rất bền, chịu lực tốt.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy khoan đất VNKD-143RS
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Công suất: 1.47kw/2.0HP
- Kích thước nòng: 40 mm
- Dung tích xylanh: 41.5cc
- Loại bình xăng con: dạng da bơm
- Công suất: 1.47kw/2.0HP
- Kích thước nòng: 40 mm
- Dung tích xylanh: 41.5cc
- Loại bình xăng con: dạng da bơm
- Tốc độ vòng quay: 3000 rpm
- Tỷ lệ pha: 25:1
- Dung tích bình nhiên liệu: 1.150ml
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)25:1
- Dung tích xi lanh: 25.4cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
- Dung tích bình nhiên liệu: 700ml
- Tốc độ vòng quay: 6500 – 7000r/min
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Công suất động cơ: 1.25 kW
- Tốc độ không tải: 6500-7000 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 42.7cc
- Đường kính xi lanh: 40cm
- Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
- Loại động cơ: 2 thì
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
- Đường kính ống cần: 26 mm
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Kích thước động cơ (DxRxC): 31.0×23.0×28.0 cm
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm