- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Kiểu máy: 4 thì , 2 xi lanh chữ V 90º, xupap treo - Dung tích xi lanh: 688 cc - Đường kính x hành trình piston: 78.0 x 72.0 mm - Trọng lượng khô: 44.4 Kg
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 389 cc
- Đường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm
- Dung tích bình nhiên liệu: 6.5 lít
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J607a"4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 389 cc
- Đường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít/giờ
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 270 cc
- Đường kính x hành trình piston: 77.0 x 58.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 6.6 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/p
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 270 cc
- Đường kính x hành trình piston: 77.0 x 58.0 mm
- Hộp giảm tốc: không
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 163 cc
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.4 lít/giờ
- Trọng lượng khô:14.9 Kg
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 163 cc
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm