- Dung tích xilanh: 41.5 cm³ / 2.53 cu.inch - Nòng xilanh: 40 mm / 1.57 inch - Hành trình xilanh: 33 mm / 1.3 inch - Công suất: 1.6 kW/ 7000 rpm - Chiều dài ống: 1483 mm/ 58.39 inch
- Động cơ: NE500 - Bình xăng con: WYK - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 49.9 cc - Đường kính x hành trình: 43.9 x 33 (mm) - Công suất: 2.64 HP (1.64KW)
- Động cơ: NE500 - Bình xăng con: WYL - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 49.9 cc - Đường kính x hành trình: 43.9 x 33 (mm) - Công suất tối đa: 2.64 HP (1.94KW)
- Động cơ: NE420 - Bình xăng con: WYK - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 41.5 cc - Đường kính x hành trình: 40 x 33 (mm) - Công suất: 2.51 HP (1.85KW)
- Nhãn hiệu: MITSUBISHI động cơ 2 thì
- Đường kính: 40x34mm
- Công suất tối đa: 1.27(1.7)kW(Hp)
- Hệ thống khởi động: mâm giật
- Trục truyền động: thép đặc
- Dung tích bình nhiên liệu0.63 lít
- Dung tích nhớt (máy cắt cỏ)0.1 lít
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu cần cắt cỏ Mang vai
- Đường kính lưỡi cắt 305 mm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy phun hạt Honda VH-26L GX35 LH (VOLGA)
Thông số kỹ thuật
- Model VH-26L GX35
- Động cơ GX35
- Công suất 1.6HP
- Dung tích xianh 35.8cc
- Dung tích thùng 26Lít
- Trọng lượng khô 14.5kg
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy phun hạt Honda VH-26L GX35 LH (VOLGA)
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Công suất 1.6HP
- Dung tích xianh 35.8cc
- Dung tích thùng 26Lít
- Trọng lượng khô 14.5kg
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model VH-26L GX35
- Động cơ GX35
- Công suất 1.6HP
- Dung tích xianh 35.8cc
- Dung tích thùng 26Lít
- Trọng lượng khô 14.5kg