- Nhãn hiệu: MITSUBISHI động cơ 2 thì
- Đường kính: 40x34mm
- Công suất tối đa: 1.27(1.7)kW(Hp)
- Hệ thống khởi động: mâm giật
- Trục truyền động: thép đặc
- Dung tích bình nhiên liệu0.63 lít
- Dung tích nhớt (máy cắt cỏ)0.1 lít
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu cần cắt cỏ Mang vai
- Đường kính lưỡi cắt 305 mm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy cắt cỏ UMK435T U2ST
Thông số kỹ thuật
- Loại máy GX35
- Kiểu máy 4 thì, 1 xilanh,cam treo
- Dung tích xi lanh 35.8 cc
- Đường kính x hành trình piston 39.0 x 30.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a"1.2 kW (1.6 mã lực) / 7000 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)1.0 kW (1.4 mã lực) / 7000 v/p
- Tỉ số nén 8.0 : 1
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
- Loại bugi CMR5H (NGK)
- Góc đánh lửa 27 ± 2° BTDC
- Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn
- Lọc gió Lọc khô
- Kiểu bôi trơn Bơm phun sương
- Kiểu khởi động Bằ ng tay
- Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích bình nhiên liệu0.63 lít
- Dung tích nhớt (máy cắt cỏ)0.1 lít
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu điều chỉnh Kiểu bóp cò
- Đường kính lưỡi cắt 305 mm
- Vòng quay lưỡi cắt5250 v/p (Khi động ở 7000 v/p)
- Kiểu cần cắt cỏ Mang vai
- Dây đeo Dây đơn
- Tấm chắn an toàn Có
- Kính bảo hộ Có
- Tổng trọng lượng 8.45 Kg
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy cắt cỏ UMK435T U2ST
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Dung tích bình nhiên liệu0.63 lít
- Dung tích nhớt (máy cắt cỏ)0.1 lít
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu điều chỉnh Kiểu bóp cò
- Đường kính lưỡi cắt 305 mm
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Loại máy GX35
- Kiểu máy 4 thì, 1 xilanh,cam treo
- Dung tích xi lanh 35.8 cc
- Đường kính x hành trình piston 39.0 x 30.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a"1.2 kW (1.6 mã lực) / 7000 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)1.0 kW (1.4 mã lực) / 7000 v/p
- Tỉ số nén 8.0 : 1
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
- Loại bugi CMR5H (NGK)
- Góc đánh lửa 27 ± 2° BTDC
- Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn
- Lọc gió Lọc khô
- Kiểu bôi trơn Bơm phun sương
- Kiểu khởi động Bằ ng tay
- Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích bình nhiên liệu0.63 lít
- Dung tích nhớt (máy cắt cỏ)0.1 lít
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu điều chỉnh Kiểu bóp cò
- Đường kính lưỡi cắt 305 mm
- Vòng quay lưỡi cắt5250 v/p (Khi động ở 7000 v/p)
- Kiểu cần cắt cỏ Mang vai
- Dây đeo Dây đơn
- Tấm chắn an toàn Có
- Kính bảo hộ Có
- Tổng trọng lượng 8.45 Kg
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)25:1
- Dung tích xi lanh: 25.4cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
- Dung tích bình nhiên liệu: 700ml
- Tốc độ vòng quay: 6500 – 7000r/min
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Công suất động cơ: 1.25 kW
- Tốc độ không tải: 6500-7000 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 42.7cc
- Đường kính xi lanh: 40cm
- Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
- Loại động cơ: 2 thì
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
- Đường kính ống cần: 26 mm
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Kích thước động cơ (DxRxC): 31.0×23.0×28.0 cm
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm