- Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt): 8,4 kg - Chiều dài cần máy: 148.3 cm - Đường kính ống cần: 28,05 mm - Công suất: 2,3 kW
- Dung tích xi-lanh: 50.6 cm³
- Đường kính pít-tông: 45 mm
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thông số kỹ thuật của máy cắt cỏ đeo vai Husqvarna 553RS
a. Kích thước
- Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt): 8,4 kg - Chiều dài cần máy: 148.3 cm - Đường kính ống cần: 28,05 mm
b. Động cơ
- Công suất: 2,3 kW
- Dung tích xi-lanh: 50.6 cm³
- Đường kính pít-tông: 45 mm
c. Thông số chuyển động
- Tỉ số truyền: 1.4
- Góc bánh răng truyền động: 30°
- Cường độ tiếng ồn tác động vào tai người sử dụng: 102 dB(A)
- Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA: 118 dB(A)
- Mức rung tác động lên (ahv, eq) tay cầm trái/ phải: 2,8 - 3,6 m/s²
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy cắt cỏ Husqvarna 553 RS
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt): 8,4 kg - Chiều dài cần máy: 148.3 cm - Đường kính ống cần: 28,05 mm - Công suất: 2,3 kW
- Dung tích xi-lanh: 50.6 cm³
- Đường kính pít-tông: 45 mmXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
a. Kích thước
- Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt): 8,4 kg - Chiều dài cần máy: 148.3 cm - Đường kính ống cần: 28,05 mm
b. Động cơ
- Công suất: 2,3 kW
- Dung tích xi-lanh: 50.6 cm³
- Đường kính pít-tông: 45 mm
c. Thông số chuyển động
- Tỉ số truyền: 1.4
- Góc bánh răng truyền động: 30°
- Cường độ tiếng ồn tác động vào tai người sử dụng: 102 dB(A)
- Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA: 118 dB(A)
- Mức rung tác động lên (ahv, eq) tay cầm trái/ phải: 2,8 - 3,6 m/s²