Loại động cơ 2 thì
Dung tích xi lanh 41,5
Đường kính xi lăng (mm) 40
Loại bình xăng con Dạng da bơm
Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt) 25:1
Công suất động cơ 1.47 kw/ 7000rpm
Dung tích bình nhiên liệu 0.8L
Đường kính ống cần 28mm
Kiểu bình xăng Bình xăng dưới
Kích thước động cơ (DxRxC) 35.0×33.5×36.5 cm
Kích thước cần(DxRxC) 166.6×11.0×10.3 cm
Trọng lượng tổng 10kg
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy cắt cỏ Yataka SUPER CS-143
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
Loại động cơ 2 thì
Dung tích xi lanh 41,5
Đường kính xi lăng (mm) 40
Loại bình xăng con Dạng da bơm
Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt) 25:1
Công suất động cơ 1.47 kw/ 7000rpm
Dung tích bình nhiên liệu 0.8L
Đường kính ống cần 28mm
Kiểu bình xăng Bình xăng dưới
Kích thước động cơ (DxRxC) 35.0×33.5×36.5 cm
Kích thước cần(DxRxC) 166.6×11.0×10.3 cm
Trọng lượng tổng 10kgXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Loại động cơ 2 thì
Dung tích xi lanh 41,5
Đường kính xi lăng (mm) 40
Loại bình xăng con Dạng da bơm
Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt) 25:1
Công suất động cơ 1.47 kw/ 7000rpm
Dung tích bình nhiên liệu 0.8L
Đường kính ống cần 28mm
Kiểu bình xăng Bình xăng dưới
Kích thước động cơ (DxRxC) 35.0×33.5×36.5 cm
Kích thước cần(DxRxC) 166.6×11.0×10.3 cm
Trọng lượng tổng 10kg