Kết quả tìm kiếm: may cat co

Tìm thấy 81 kết quả với từ khóa may cat co. Đang hiển thị từ 1 đến 40.
  • Máy cắt cỏ đeo lưng Husqvarna 542RBS

    Máy cắt cỏ đeo lưng Husqvarna 542RBS

    7.450.000
    - Công suất: 3,3 kW
    - Áp lực tối đa: 160 bar
    - Áp lực vận hành: 120 bar
    - Lưu lượng nước (áp suất cao): 570 l/giờ (9.5 l/phút)
    - Lưu lượng nước (áp suất thấp): 650 l/giờ (10.83 l/phút)
    - Tự mồi hút cao nhất: 1m
  • Máy cắt cỏ Husqvarna 553 RS

    Máy cắt cỏ Husqvarna 553 RS

    10.120.000
    - Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt): 8,4 kg 
    - Chiều dài cần máy: 148.3 cm 
    - Đường kính ống cần: 28,05 mm 
    - Công suất: 2,3 kW 
    - Dung tích xi-lanh: 50.6 cm³ 
    - Đường kính pít-tông: 45 mm
  • Máy cắt cỏ Shindaiwa YE43B/S

    Máy cắt cỏ Shindaiwa YE43B/S

    5.080.000
    Loại động cơ    2 thì
    Dung tích xy lanh    42.7cc
    Tốc độ không tải    7000 vòng/phút
    Nhiên liệu    Xăng pha nhớt
    Dung tích bình xăng    1 lít
     
  • Máy cắt cỏ Mitsubishi TU-43

    Máy cắt cỏ Mitsubishi TU-43

    4.350.000
    Dung tích xi lanh    42.7 cc
    Đường kính xy lanh (mm)    40 mm
    Loại bình xăng con    Dạng phao
    Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)    25:1
  • Máy cắt cỏ Husqvarna 541RS

    Máy cắt cỏ Husqvarna 541RS

    6.880.000
    - Dung tích xilanh: 41.5 cm³ / 2.53 cu.inch
    - Nòng xilanh: 40 mm / 1.57 inch
    - Hành trình xilanh: 33 mm / 1.3 inch
    - Công suất: 1.6 kW/ 7000 rpm
    - Chiều dài ống: 1483 mm/ 58.39 inch
  • Máy cắt cỏ Mitsubishi TU-33

    Máy cắt cỏ Mitsubishi TU-33

    4.880.000
    Dung tích xi lanh    33.6 cc
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
    Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)    25:1
    Công suất động cơ    0.9kw/6500-7000rpm
  • Máy cắt cỏ Husqvarna 531RS

    Máy cắt cỏ Husqvarna 531RS

    6.180.000
    - Dung tích xi lanh 25,4 cm³
    - Công suất 0,8 kW
    - Bình nhiên liệu 0,75 lít
    - Tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) 720 g/kWh
    - Công suất tối đa 7.500 rpm
  • Máy cắt cỏ Mitsubishi TU-26

    Máy cắt cỏ Mitsubishi TU-26

    4.160.000
    Loại động cơ    2 thì
    Dung tích xylanh    25,6 cm3
    Đường kính xy lanh (mm)    33x30
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
  • Máy cắt cỏ Husqvarna 226R

    Máy cắt cỏ Husqvarna 226R

    6.030.000
    - Dung tích xi lanh 25,4 cm³
    - Công suất 0,8 kW
    - Bình nhiên liệu 0,75 lít
    - Tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) 720 g/kWh
    - Công suất tối đa 7.500 rpm
  • Máy cắt cỏ Yataka G4K

    Máy cắt cỏ Yataka G4K

    2.730.000
    Dung tích xi lanh    25.4cc
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
    Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)    25:1
    Công suất động cơ    0.75Kw/ 6500-7000rpm
  • Máy cắt cỏ Yataka SUPER CS-541

    Máy cắt cỏ Yataka SUPER CS-541

    3.030.000
    Công suất tối đa    1.6KW
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
    Dung tích bình nhiên liệu    0.8L
    Tỉ lệ xăng : nhớt    25 : 1
  • Máy cắt cỏ Yataka SUPER CS-143

    Máy cắt cỏ Yataka SUPER CS-143

    2.950.000
    Dung tích xi lanh    41,5
    Đường kính xi lăng (mm)    40
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
    Công suất động cơ    1.47 kw/ 7000rpm
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-543

    Máy cắt cỏ Yataka CS-543

    2.890.000
    Công suất    1.25 kw
    Dung tích xi lanh    42.7cc
    Đường kính xi lanh    40mm
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-541

    Máy cắt cỏ Yataka CS-541

    2.630.000
    Dung tích xilanh    41.5cc
    Công suất tối đa    1.6KW
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
    Dung tích bình nhiên liệu    0.8L
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-143

    Máy cắt cỏ Yataka CS-143

    2.520.000
    Dung tích xi lanh    41,5
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
    Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)    25:1
    Công suất động cơ    1.47 kw/ 7000rpm
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-43BL

    Máy cắt cỏ Yataka CS-43BL

    2.310.000
    Công suất động cơ: 1.25Kw/ 6500-7000rpm
    Dung tích bình nhiên liệu: 1.2 L
    Đường kính ống cần: 28mm
    Kiểu bình xăng: Bình xăng trên
  • Máy cắt cỏ Maruyama BCF 500HTR-RS (Y19)

    Máy cắt cỏ Maruyama BCF 500HTR-RS (Y19)

    7.080.000
    - Động cơ: NE500
    - Bình xăng con: WYK
    - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió
    - Dung tích xylanh: 49.9 cc
    - Đường kính x hành trình: 43.9 x 33 (mm)
    - Công suất: 2.64 HP (1.64KW)
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-43

    Máy cắt cỏ Yataka CS-43

    2.250.000
    - Loại động cơ 2 thì
    - Dung tích xylanh 42.7 cc
    - Đường kính xy lanh (mm) 40 mm
    - Loại bình xăng con Dạng da bơm
  • Máy cắt cỏ Maruyama BCF 500HTR-RS

    Máy cắt cỏ Maruyama BCF 500HTR-RS

    6.990.000
    - Động cơ: NE500
    - Bình xăng con: WYL
    - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió
    - Dung tích xylanh: 49.9 cc
    - Đường kính x hành trình: 43.9 x 33 (mm)
    - Công suất tối đa: 2.64 HP (1.94KW)
  • Máy cắt cỏ Maruyama BCF 420HTR (Y19)

    Máy cắt cỏ Maruyama BCF 420HTR (Y19)

    6.800.000
    - Động cơ: NE420
    - Bình xăng con: WYK
    - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió
    - Dung tích xylanh: 41.5 cc
    - Đường kính x hành trình: 40 x 33 (mm)
    - Công suất: 2.51 HP (1.85KW)
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-41

    Máy cắt cỏ Yataka CS-41

    2.310.000
    - Loại động cơ 2 thì
    - Dung tích bình nhiên liệu 0.85 L
    - Dung tích xylanh 40.2 cc
    - Công suất động cơ 1.45Kw/ 6500-7000rpm
  • Máy cắt cỏ Mitsuyama GOLD TLG-541

    Máy cắt cỏ Mitsuyama GOLD TLG-541

    3.500.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 33.6cc
    • Công suất động cơ: 1.5Kw
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
    • Đường kính ống cần: 28 mm
  • Máy cắt cỏ Maruyama BCF 420HTR-RS

    Máy cắt cỏ Maruyama BCF 420HTR-RS

    6.190.000
    - Động cơ: NE420
    - Bình xăng con: WYL
    - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió
    - Dung tích xylanh: 41.5 cc
    - Đường kính x hành trình: 40 x 33 (mm)
    - Công suất: 2.51 HP (1.85KW)
  • Máy cắt cỏ Mitsuyama GOLD TLG-143

    Máy cắt cỏ Mitsuyama GOLD TLG-143

    3.400.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 33.6cc
    • Công suất động cơ: 1.47 kw
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
    • Đường kính ống cần: 28mm
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-33

    Máy cắt cỏ Yataka CS-33

    2.190.000
    - Loại động cơ 2 thì
    - Công suất động cơ 0.90Kw/ 6500-7000rpm
    - Dung tích xi lanh 33,4cc
    - Dung tích bình nhiên liệu 0.8L
  • Máy cắt cỏ Maruyama BC 270HT

    Máy cắt cỏ Maruyama BC 270HT

    5.690.000
    - Động cơ: EE263
    - Bình xăng con: WYL
    - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió
    - Dung tích xylanh: 25.4 cc
    - Đường kính x hành trình: 34 x 28 (mm)
    - Công suất tối đa: 1.18HP (0.87 KW)
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-26TL

    Máy cắt cỏ Yataka CS-26TL

    1.990.000
    Đường kính xy lanh (mm)    34 mm
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
    Tỉ lệ pha (xăng nhớt)    25:1
    Công suất động cơ    0.75Kw/ 6500-7000rpm
  • Máy cắt cỏ Daewoo DABC-435

    Máy cắt cỏ Daewoo DABC-435

    3.210.000
    • Động cơ: 4 thì
    • Đường kính pít tông (mm): 29
    • Dung tích xy lanh (cc): 35.8
    • Công suất cực đại (KW): 1.1
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.65 lít
    • Đường kính ống cần (mm): 28
  • Máy cắt cỏ Daewoo DABC-43P

    Máy cắt cỏ Daewoo DABC-43P

    2.850.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 42.7cc
    • Công suất động cơ: 1.25 Kw 
    • Dung tích bình nhiên liệu: 1200ml
    • Đường kính cần: 28mm
    • Loại cần: Cần Xoay
  • Máy cắt cỏ Maruyama BC 240HT

    Máy cắt cỏ Maruyama BC 240HT

    5.390.000
    - Động cơ: EE233
    - Bình xăng con: WYL
    - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió
    - Dung tích xylanh: 22.5 cc
    - Đường kính x hành trình: 32 x 28 (mm)
    - Công suất tối đa: 1.05HP (0.77 KW)
  • Máy cắt cỏ Daewoo DABC-43 thùng liền

    Máy cắt cỏ Daewoo DABC-43 thùng liền

    2.750.000
    • Động cơ: 2 thì
    • Đường kính pít tông (mm): 40
    • Dung tích xy lanh (cc): 42.7
    • Công suất cực đại (KW): 1.25
    • Bộ chế hòa khí: Kiểu da bơm
    • Dung tích bình nhiên liệu: 1.2 lít
  • Máy cắt cỏ Mitsuyama TL-43N

    Máy cắt cỏ Mitsuyama TL-43N

    2.190.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 42.7cc
    • Loại bình xăng con: Dạng da bơm
    • Công suất động cơ: 1.25kw
    • Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
    • Đường kính ống cần: 28mm
  • Máy cắt cỏ Daewoo DABC-41

    Máy cắt cỏ Daewoo DABC-41

    2.650.000
    • Động cơ:  2 thì
    • Đường kính pít tông (mm): 40
    • Dung tích xy lanh (cc): 42.2
    • Công suất cực đại (KW): 1.25 
    • Bộ chế hòa khí: Dạng Phao
    • Dung tích bình nhiên liệu : 0.95 lít
  • Máy cắt cỏ Mitsuyama TL-41N

    Máy cắt cỏ Mitsuyama TL-41N

    2.190.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 40.2cc
    • Loại bình xăng con: Dạng phao
    • Công suất động cơ: 1.45Kw/ 6500-7000rpm
    • Dung tích bình nhiên liệu : 0.85L
  • Máy cắt cỏ Daewoo DABC-33 thùng liền

    Máy cắt cỏ Daewoo DABC-33 thùng liền

    2.690.000
    • Động cơ: 2 thì
    • Đường kính pít tông (mm): 36
    • Dung tích xy lanh (cc): 32.6
    • Công suất cực đại (KW): 0.97
    • Bộ chế hòa khí: Kiểu da bơm
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.8 lít
  • Máy cắt cỏ Daewoo DABC-26 cần 24mm

    Máy cắt cỏ Daewoo DABC-26 cần 24mm

    2.600.000
    • Động cơ: 2 thì
    • Đường kính pít tông (mm): 34
    • Dung tích xy lanh (cc): 25.4
    • Công suất cực đại (KW): 0.75
    • Bộ chế hòa khí: Kiểu da bơm
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.65 lít
  • Máy cắt cỏ Vinafarm VN-425

    Máy cắt cỏ Vinafarm VN-425

    3.390.000
    • Loại động cơ: 4 thì
    • Dung tích xi lanh: 35.8cc
    • Công suất động cơ: 1Kw(1.5HP)/ 7000rpm
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.65 L
    • Đường kính ống cần: 28 mm
  • Máy cắt cỏ Vinafarm VNTL-43

    Máy cắt cỏ Vinafarm VNTL-43

    2.550.000
    • Đường kính nòng: 40mm
    • Dung tích xilanh: 42.7cc
    • Công suất tối đa: 1.25KW
    • Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
Gọi ngay Chat với chúng tôi qua Zalo