- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)25:1
- Dung tích xi lanh: 25.4cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
- Dung tích bình nhiên liệu: 700ml
- Tốc độ vòng quay: 6500 – 7000r/min
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Loại động cơ: 2 thì
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
- Đường kính ống cần: 26 mm
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Kích thước động cơ (DxRxC): 31.0×23.0×28.0 cm
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm
- Số răng gieo hạt (miệng xuống giống,phân): 8
- Độ sâu của miệng xuống giống, phân: 7-8cm
- Chiều cao tay cầm: 118cm
- Chiều rộng tay cầm: 36cm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy gieo hạt VNGH-999
Máy gieo hạt VNGH-999
Thông số kỹ thuật máy gieo hạt VNGH-999
- Model: VNGH-999
- Số răng ( miệng xuống giống, phân):14 răng
- Độ sâu của miệng xuống giống, phân: 7-8cm
- Độ rộng tay cầm: 38 cm
- Kích thước tay cầm : 118cm
- Khối lượng khô: 11 kg
** Chiếc máy gieo hạt giống Vinafam VNGH-999 có 3 khoảng cách để thay đổi:
14 răng khoảng cách đạt được 23cm
12 răng khoảng cách đạt được 27cm
10 răng khoảng cách đạt được 32cm
Máy có chức năng vừa gieo hạt, vừa bón phân
Bà con có thể điều chỉnh các thanh khớp đụng để có độ sâu và khoảng cách gieo hạt phù hợp với ý muốn. Khoảng cách gieo hạt: 25cm, 28cm, 34cm
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Số răng ( miệng xuống giống, phân):14 răng
- Độ sâu của miệng xuống giống, phân: 7-8cm
- Độ rộng tay cầm: 38 cm
- Kích thước tay cầm : 118cmXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model: VNGH-999
- Số răng ( miệng xuống giống, phân):14 răng
- Độ sâu của miệng xuống giống, phân: 7-8cm
- Độ rộng tay cầm: 38 cm
- Kích thước tay cầm : 118cm
- Khối lượng khô: 11 kg
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)25:1
- Dung tích xi lanh: 25.4cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
- Dung tích bình nhiên liệu: 700ml
- Tốc độ vòng quay: 6500 – 7000r/min
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Công suất động cơ: 1.25 kW
- Tốc độ không tải: 6500-7000 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 42.7cc
- Đường kính xi lanh: 40cm
- Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
- Loại động cơ: 2 thì
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
- Đường kính ống cần: 26 mm
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Kích thước động cơ (DxRxC): 31.0×23.0×28.0 cm
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm