- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH, (0.1 pH)
- Độ chính xác: ±0.05 pH, (± 0.1 pH)
- Hiệu chuẩn: tự động nhận đệm, 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01
- Độ chính xác EC/TDS: ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Thang đo TDS: 0 to 19990 mg/L (ppm)
- Độ phân giải TDS: 10 mg/L (ppm)
- Hiệu chuẩn: bằng tay, một điểm
- Điện cực: HI12963 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng DIN và cáp 1m
- Pin: (3) x1.5V AAA
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối lượng: 196 g
- Các loại khí gas lạnh có thể phát hiện:
+ HFC: R134a, R404a, R407c, R410a, R32, R422a/b/c/d, R425a, R507a, R125
+ HCFC: R22
+ CFC: R12 và R502
+ Loại khí khác: H2, R290, R600a, HFO-1234yf
- Khoảng đo gió: Từ 0.3 … 35 m/s
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo độ ẩm cầm tay M3G
Thông số kỹ thuật Máy đo độ ẩm cầm tay M3G
- Phương pháp đo: cảm biến điện dung, cân bên trong nhiệt kế
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Trọng lượng tổng: 1 lbs 6 oz (~ 625g)
- Đường chuẩn: 3(M3G)– chọn từ hơn 50 đường chuẩn có sẵn Độ ẩm Thông số đo ẩm
- Bước nhảy kết quả: 0.1% ẩm
- Độ lặp lại: 0.5% ẩm, tùy vào loại hạt
Các đặc điểm nổi bật Máy đo độ ẩm cầm tay M3G
- Vỏ kim loại chắc chắn
- Có khả năng bù dung trọng nên không cần cân hoặc nén mẫu
- Giá trị trung bình của các mẫu đo có thể được lưu trữ liên tục và tính trung bình tới 10 mẫu riêng lẻ
- Cổng USB để cài đặt đường chuẩn và thay đổi ngôn ngữ
- Người dùng có thểtùy chọn 3 đường chuẩn(loại hạt) cho máy M3G
- Điều chỉnh độ chính xác (bias, slope) độc lập, cho phép điều chỉnh độ chính xác phù hợp với nền mẫu địa phương.
- Không có nắp vặn hoặc các bộ phận chuyển động
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo độ ẩm cầm tay M3G
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Phương pháp đo: cảm biến điện dung, cân bên trong nhiệt kế
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Trọng lượng tổng: 1 lbs 6 oz (~ 625g)
- Đường chuẩn: 3(M3G)– chọn từ hơn 50 đường chuẩn có sẵn Độ ẩm Thông số đo ẩm
- Bước nhảy kết quả: 0.1% ẩm
- Độ lặp lại: 0.5% ẩm, tùy vào loại hạt
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
– Bộ nhớ: 500 dữ liệu
– Tự động giữ/ ổn định giá trị đo: Có
– Tự động tắt máy khi không dùng: cài đặt 1 – 30 phút.
– Tình trạng điện cực: hiển thị trên màn hình