- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và kính thủy tinh
- Nguồn sáng: LED vàng
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Vỏ: IP65
- Nguồn điện: 9 V
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo EC/TDS/Độ Mặn Tự Động Chọn Thang HI2300-02
Thông số kỹ thuật Máy Đo EC/TDS/Độ Mặn Tự Động Chọn Thang HI2300-02
- Thang đo EC: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**
- Độ phân giải EC: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn EC: tự động, 1 điểm với 6 giá trị (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm)
- Thang đo TDS: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80
- Độ phân giải TDS: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Độ chính xác TDS (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn)
- Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80 (mặc định là 0.50)
- Thang đo độ mặn: 0.0 to 400.0% NaCl
- Độ phân giải độ mặn: 0.1% NaCl
- Độ chính xác độ mặn (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037
- Thang đo nhiệt độ: ±0.4°C (±0.8°F) (trừ sai số đầu dò)
- Độ phân giải nhiệt độ: -20.0 to 120.0 ºC
- Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF): 0.1 °C
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 2 điểm, tại 0 và 50°C
- Hệ số nhiệt độ: Tùy chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ EC và TDS)
- Điện cực: HI76310, đầu dò độ dẫn bạch kim 4 vòng tích hợp cảm biến nhiệt độ và cáp 1m (3.3 ') (bao gồm)
- Ghi dữ liệu: 500 mẫu, ghi bằng tay
- Tự động tắt: Sau 5 phút không sử dụng (có thể không kích hoạt)
- Kết nối: Cổng USB
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Nguồn điện: 12 VDC adapter (included)
- Kích thước: 235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”)
- Khối lượng: 1.3 kg (2.9 lbs.)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
- Cung cấp gồm: HI2300 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI76310, adapter 12V DC, và hướng dẫn
Một số hình ảnh Máy Đo EC/TDS/Độ Mặn Tự Động Chọn Thang HI2300-02
Máy đo hiển thị thông số chính xác rõ ràng
Máy có nhiều chế độ điều khiển
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo EC/TDS/Độ Mặn Tự Động Chọn Thang HI2300-02
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Kết nối: Cổng USB
- Nguồn điện: 12 VDC adapter (included)
- Kích thước: 235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”)
- Khối lượng: 1.3 kg (2.9 lbs.) Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo EC: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**
- Độ phân giải EC: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn EC: tự động, 1 điểm với 6 giá trị (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm)
- Thang đo TDS: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80
- Độ phân giải TDS: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Độ chính xác TDS (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn)
- Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80 (mặc định là 0.50)
- Thang đo độ mặn: 0.0 to 400.0% NaCl
- Độ phân giải độ mặn: 0.1% NaCl
- Độ chính xác độ mặn (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037
- Thang đo nhiệt độ: ±0.4°C (±0.8°F) (trừ sai số đầu dò)
- Độ phân giải nhiệt độ: -20.0 to 120.0 ºC
- Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF): 0.1 °C
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 2 điểm, tại 0 và 50°C
- Hệ số nhiệt độ: Tùy chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ EC và TDS)
- Điện cực: HI76310, đầu dò độ dẫn bạch kim 4 vòng tích hợp cảm biến nhiệt độ và cáp 1m (3.3 ') (bao gồm)
- Ghi dữ liệu: 500 mẫu, ghi bằng tay
- Tự động tắt: Sau 5 phút không sử dụng (có thể không kích hoạt)
- Kết nối: Cổng USB
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Nguồn điện: 12 VDC adapter (included)
- Kích thước: 235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”)
- Khối lượng: 1.3 kg (2.9 lbs.)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
- Cung cấp gồm: HI2300 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI76310, adapter 12V DC, và hướng dẫn
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng