- Thang đo pH: -2.0 to 20.0 pH / -2.00 to 20.00 pH / -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH/ ±1999 mV
- Độ phân giải: 0.00 pH/ 1 mV
- Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ± 0.01 pH/ ±1 mV
- Bù nhiệt độ pH: Bằng tay từ 0 đến 100°C (32 đến 212°F)
- Điện cực pH: Cổng 3.5mm (HI11311 hoặc HI12301) (đi kèm)
- Điện cực ORP: Cổng 3.5mm (HI36180 hoặc HI36200) (mua riêng khi cần đo ORP)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F)
- Độ ẩm: RH max 95% không ngưng tụ
- Khoảng đo khí CO2 (sensor hồng ngoại): Từ 0 … 5.000 ppm
- Độ chính xác: ±3 % giá trị ±50 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm - Khoảng đo nhiệt độ (sensor NTC): Từ -20 … +80°C
- Số đầu cắm: 4 kênh
- Màn hình hiển thị: 52 x 38 mm with backlight LCD display
- Nguồn: 6 x 1,5 V AA batteries /9 V mains component (optional)
- Tự đông tắt sau 30 phút không sử dụng để bảo vệ pin
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ Thang Thấp Hanna HI991300
Máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ Hanna HI991300
Thông số kỹ thuật máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ Hanna HI991300
- Hãng sản xuất: Hanna
- Model: HI991300
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% ĐO PH
- Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Hiệu chuẩn: tự động, tại một hoặc hai điểm với 2 bộ đệm chuẩn (pH 4.01/7.01/10.01 hoặc pH 4.01/6.86/9.18) ĐO TDS
- Thang đo: 0 to 2000 ppm (mg/L)
- Độ phân giải: 1 ppm (mg/L)
- Độ chính xác: ±2% F.S. ĐO ĐỘ DẪN EC
- Thang đo: 0 to 3999 µS/cm
- Độ chính xác: ±2% F.S.
- Độ phân giải: 1 µS/cm ĐO NHIỆT ĐỘ
- Thang đo: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
- Độ phân giải: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C /±1°F
- Bù nhiệt độ: pH: tự động; EC/TDS: tự động với β tùy chỉnh từ 0.0 đến 2.4% / °C
- Hiệu chuẩn EC/TDS: tự động, 1 điểm tại: 1382 ppm (CONV=0.5), 1500 ppm(CONV=0.7), 1413 µS/cm
- Hệ số chuyển đổi TDS: 0.45 to 1.00
- Pin: (3) pin AAA 1.5V / khoảng 500 giờ sử dụng liên tục; tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối lượng: 196 g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm
- Đầu dò: HI12883 đầu dò đa thông số thân PVC, tiền khuếch đại với bộ cảm biến nhiệt độ bên trong, cổng DIN và cáp 1m
Máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ Hanna HI991300 nhỏ gọn
Cung cấp gồm
- Máy đo HI991300
- Gói dung dịch chuẩn 1413 µS/cm
- Đầu dò pH/EC/TDS/nhiệt độ HI12883
- Gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01
- Gói dung dịch rửa điện cực
- Gói dung dịch chuẩn 1382 mg/L (ppm)
- Cốc nhựa 100mL
- Pin
- Hướng dẫn sử dụng
- Vali đựng máy
Khả năng đo nhanh chính xác
Tính Năng Nổi Bật của Máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ Hanna HI991300
- Dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng
- Màn hình LCD đa cấp
- Màn hình hiển thị thông điệp hướng dẫn cho hiệu chuẩn và thiết lập
- Bù nhiệt độ tự động
- Hiệu chuẩn pH tại 1 hoặc 2 điểm tự động
- BEPS: Cảnh báo người dùng khi pin thấp gây ảnh hưởng xấu đến kết quả đo
- % pin được hiển thị khi khởi động
- Nhỏ gọn, chắc chắn, và không thấm nước
Ứng dụng của máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ Hanna HI991300
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ Thang Thấp Hanna HI991300
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Thang đo: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
- Độ phân giải: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C /±1°F
- Bù nhiệt độ: pH: tự động; EC/TDS: tự độngXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: Hanna
- Model: HI991300
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% ĐO PH
- Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Hiệu chuẩn: tự động, tại một hoặc hai điểm với 2 bộ đệm chuẩn (pH 4.01/7.01/10.01 hoặc pH 4.01/6.86/9.18) ĐO TDS
- Thang đo: 0 to 2000 ppm (mg/L)
- Độ phân giải: 1 ppm (mg/L)
- Độ chính xác: ±2% F.S. ĐO ĐỘ DẪN EC
- Thang đo: 0 to 3999 µS/cm
- Độ chính xác: ±2% F.S.
- Độ phân giải: 1 µS/cm ĐO NHIỆT ĐỘ
- Thang đo: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
- Độ phân giải: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C /±1°F
- Bù nhiệt độ: pH: tự động; EC/TDS: tự động với β tùy chỉnh từ 0.0 đến 2.4% / °C
- Hiệu chuẩn EC/TDS: tự động, 1 điểm tại: 1382 ppm (CONV=0.5), 1500 ppm(CONV=0.7), 1413 µS/cm
- Hệ số chuyển đổi TDS: 0.45 to 1.00
- Pin: (3) pin AAA 1.5V / khoảng 500 giờ sử dụng liên tục; tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối lượng: 196 g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm
- Đầu dò: HI12883 đầu dò đa thông số thân PVC, tiền khuếch đại với bộ cảm biến nhiệt độ bên trong, cổng DIN và cáp 1m Cung cấp gồm
- Máy đo HI991300
- Gói dung dịch chuẩn 1413 µS/cm
- Đầu dò pH/EC/TDS/nhiệt độ HI12883
- Gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01
- Gói dung dịch rửa điện cực
- Gói dung dịch chuẩn 1382 mg/L (ppm)
- Cốc nhựa 100mL
- Pin
- Hướng dẫn sử dụng
- Vali đựng máy
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD