- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Độ chính xác: ±6% giá trị ±2 chữ số
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 164 x 76 x 45 mm (6.5 x 3.0 x 1.8’’)
- Khối lượng: 180 g (6.3 oz)
- Phạm vi 0 đến 50% Brix / 0 đến 80 ° C (32 đến 176 ° F)
- Giải pháp ± 0,1% Brix / ± 0,1 ° C (± 0,1 ° F)
- Sự chính xác ± 0,2% Brix / ± 0,3 ° C (± 0,5 ° F)
- Bù nhiệt độ tự động từ 10 đến 40 ° C (50 - 104 ° F)
- Thời gian đo Khoảng 1,5 giây
- Khoang chứa mẫu Vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh
- Vỏ IP65
- Loại pin / Tuổi thọ 9V / 5000
- Tự động tắt Sau 3 phút không sử dụng
- Kích thước 19,2 (W) x 10,2 (D) x 6,7 (H) cm
- Mẫu tế bào Vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh
- Vỏ IP65
- Loại pin / Tuổi thọ 9V / 5000
- Tự động tắt Sau 3 phút không sử dụng
- Kích thước 19,2 (W) x 10,2 (D) x 6,7 (H) cm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo Oxy Hòa Tan HI2040-02
Máy có kiểu dáng nhỏ gọn, cầm tay dễ dàng
Thông số kỹ thuật
- Model: HI2040-02 ĐO PH
- Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
- Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
- Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV
- Hiệu chuẩn: Đến 5 điểmĐiểm chuẩn1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
- Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F* ĐO ĐỘ DẪN EC
- Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**
- Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn: 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
- Bù nhiệt: ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC ĐO TDS
- Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn: thông qua hiệu chuẩn EC
- Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80 ĐO ĐỘ MẶN
- Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
- Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC) ĐO OXY HÒA TAN (DO)
- Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác: ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo
- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)
- Bù nhiệt: ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F
- Bù độ mặn: 0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L)
- Bù độ cao: -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m ) ĐO NHIỆT ĐỘ
- Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
- Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F Thông số khác
- Bù nhiệt EC/TDS/Độ mặn: Tự động từ -5 đến 100°C NoTC - có thể được chọn để đo độ dẫn tuyệt đối.
- Hệ số nhiệt độ độ dẫn: 0.00 to 6.00%/ºC
- Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng
- Ghi dữ liệu: đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
- Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm (8” x 5.5” x 0.5”)
- Khối lượng: 250 g (8.82 oz)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 6 tháng cho đầu đo
Cung cấp gồm Bộ máy edge DO HI2040 cung cấp kèm đầu dò điện cực oxy hòa tan HI764080, dung dịch châm điện cực HI7041S, 2 nắp màng DO, 2 vòng chữ O, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng.
Ghi chú
* giới hạn nhiệt độ sẽ giảm đến giới hạn thực tế của đầu dò
** không kích hoạt chức năng bù nhiệt
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo Oxy Hòa Tan HI2040-02
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm (8” x 5.5” x 0.5”)
- Khối lượng: 250 g (8.82 oz)
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model: HI2040-02 ĐO PH
- Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
- Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
- Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV
- Hiệu chuẩn: Đến 5 điểmĐiểm chuẩn1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
- Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F* ĐO ĐỘ DẪN EC
- Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**
- Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn: 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
- Bù nhiệt: ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC ĐO TDS
- Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn: thông qua hiệu chuẩn EC
- Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80 ĐO ĐỘ MẶN
- Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
- Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC) ĐO OXY HÒA TAN (DO)
- Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác: ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo
- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)
- Bù nhiệt: ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F
- Bù độ mặn: 0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L)
- Bù độ cao: -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m ) ĐO NHIỆT ĐỘ
- Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
- Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F Thông số khác
- Bù nhiệt EC/TDS/Độ mặn: Tự động từ -5 đến 100°C NoTC - có thể được chọn để đo độ dẫn tuyệt đối.
- Hệ số nhiệt độ độ dẫn: 0.00 to 6.00%/ºC
- Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng
- Ghi dữ liệu: đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
- Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm (8” x 5.5” x 0.5”)
- Khối lượng: 250 g (8.82 oz)
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng