- Pin: 3 x 1.5V
- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Môi trường: -10 to 60°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
- Độ phân giải TDS: 1 ppm (mg/L)
- Độ chính xác TDS: ±2% F.S.
- Thang đo Nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải Nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Bù nhiệt: pH: tự động, EC:tự động với β=1.9 %/°C
- Điện cực: HI1285-7 thân polypropylene tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 1m
- Tự động tắt: Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Nguồn điện: Pin 9V
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH/ ±1999mV
- Độ phân giải: 0.01 pH/ 1 mV
- Độ chính xác: ±0.01 pH/ ±1 mV
- Hiệu chuẩn: slope/offset từ 80 đến 105% / ± 1 pH
- Độ chính xác: ±1%
- Độ phân giải: 0.1%
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm:Với 2 phím bấm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước Trong Thủy Canh HI9814
Kích thước máy nhỏ gọn, cầm tay dễ dàng
Thông số kỹ thuật
- Thang đo
pH 0.00 to 14.00 pH
EC 0.00 to 6.00 mS/cm
TDS 0 to 3000 mg/L (500 CF); 0 to 3999 ppm (700 CF)
T 0.0 to 60.0°C
- Độ phân giải
pH 0.01 pH
EC 0.01 mS/cm
TDS 10 ppm (mg/L)
T 0.1°C
- Độ chính xác
pH ±0.01 pH
EC ±2% F.S.
TDS ±2% F.S.
T ±0.5°C
- Hiệu chuẩn
+ pH
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm bằng 2 bộ đệm chuẩn (pH 4.01, 7.01,10.01)
Hiệu chuẩn 1 điểm với dung dịch chuẩn nhanh
+ EC
Tự động tại 1 điểm 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
Hiệu chuẩn 1 điểm với dung dịch chuẩn nhanh
- Hệ số chuyển đổi TDS: 0.5 (500 ppm) hoặc 0.7 (700 ppm)
- Bù nhiệt: pH: tự động, EC:tự động với β=1.9 %/°C
- Điện cực: HI1285-7 thân polypropylene tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 1m
- Tự động tắt: Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Nguồn điện: Pin 9V
- Môi trường: -5 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 152 x 58 x 30 mm (6.0 x 2.3 x 1.2”)
- Khối lượng: 205 g (7.2 oz.)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
Cung cấp gồm : HI9814 cung cấp kèm đầu dò đa chỉ tiêu HI1285-7, gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036-0, gói dung dịch vệ sinh điện cực HI700661, 3 pin 1.5V và hướng dẫn
Một số hình ảnh chi tiết của sản phẩm:
Màn hình máy hiển thị rõ ràng
Máy có thiết kế hiện đại, trẻ trung
Sử dụng máy cho kết quả nhanh chóng
máy có khả năng tự động tắt sau 8 phút hoặc 60 phút tùy cài đặt
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước Trong Thủy Canh HI9814
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Bù nhiệt: pH: tự động, EC:tự động với β=1.9 %/°C
- Điện cực: HI1285-7 thân polypropylene tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 1m
- Tự động tắt: Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Nguồn điện: Pin 9V
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo
pH 0.00 to 14.00 pH
EC 0.00 to 6.00 mS/cm
TDS 0 to 3000 mg/L (500 CF); 0 to 3999 ppm (700 CF)
T 0.0 to 60.0°C
- Độ phân giải
pH 0.01 pH
EC 0.01 mS/cm
TDS 10 ppm (mg/L)
T 0.1°C
- Độ chính xác
pH ±0.01 pH
EC ±2% F.S.
TDS ±2% F.S.
T ±0.5°C
- Hiệu chuẩn
+ pH
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm bằng 2 bộ đệm chuẩn (pH 4.01, 7.01,10.01)
Hiệu chuẩn 1 điểm với dung dịch chuẩn nhanh
+ EC
Tự động tại 1 điểm 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
Hiệu chuẩn 1 điểm với dung dịch chuẩn nhanh
- Hệ số chuyển đổi TDS: 0.5 (500 ppm) hoặc 0.7 (700 ppm)
- Bù nhiệt: pH: tự động, EC:tự động với β=1.9 %/°C
- Điện cực: HI1285-7 thân polypropylene tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 1m
- Tự động tắt: Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Nguồn điện: Pin 9V
- Môi trường: -5 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 152 x 58 x 30 mm (6.0 x 2.3 x 1.2”)
- Khối lượng: 205 g (7.2 oz.)
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD