- Pin: 3 x 1.5V
- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Môi trường: -10 to 60°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Hiệu chuẩn: tự động, một điểm tại 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (CONV 0.5)
- Bù nhiệt độ EC/TDS: tự động, 0 to 60°C (32 to 140°F) với β điều chỉnh từ 0.0 to 2.4%/°C với bước 0.1%
- Hệ số EC/TDS
- Bù nhiệt: pH: tự động, EC:tự động với β=1.9 %/°C
- Điện cực: HI1285-7 thân polypropylene tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 1m
- Tự động tắt: Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Nguồn điện: Pin 9V
- Thang đo pH: 0.00 đến 14.00 pH
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0’’)
- Khối lượng: 100 g (3.5 oz.)
- Kết nối với PC qua RS232
- Nguồn: 6 pin x 1.5AAA alkali, (LR03)
- Kích thước: 245 x 80 x 35 mm
- Trọng lượng: 0.35 kg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo EC/TDS/Nhiệt Độ Thang Cao HI99301
So sánh kiểu thiết kế đời cũ và đời mới của máy
Thông số kỹ thuật
- Thang đo EC: 0.00 to 20.00 mS/cm
- Độ phân giải EC: 0.01 mS/cm
- Độ chính xác EC: ±2% FS
- Thang đo TDS: 0.00 to 10.00 ppt (g/L)
- Độ phân giải TDS: 0.01 ppt (g/L)
- Độ chính xác TDS: ±2% F.S.
- Thang đo Nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
- Độ phân giải Nhiệt độ 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Hiệu chuẩn: tự động, một điểm tại 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (CONV 0.5)
- Bù nhiệt độ EC/TDS: tự động, 0 to 60°C (32 to 140°F) với β điều chỉnh từ 0.0 to 2.4%/°C với bước 0.1%
- Hệ số EC/TDS
- Điều chỉnh từ 0.45 đến 1.00 với bước 0.01 (mặc định 0.50)
- Điện cực: HI76306 đầu dò EC/TDS tích hợp cảm biến nhiệt độ, kết nối DIN và cáp 1m (3.3 ') (bao gồm)
- Pin (3) 1.5V AAA / khoảng 500 giờ sử dụng liên tục. tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 152 x 58 x 30 mm (6.0 x 2.3 x 1.2”)
- Khối lượng 205 g (7.2 oz.)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm Cung cấp gồm: HI99301 được cung cấp kèm đầu dò EC/TDS HI76306, pin, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo EC/TDS/Nhiệt Độ Thang Cao HI99301
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Hiệu chuẩn: tự động, một điểm tại 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (CONV 0.5)
- Bù nhiệt độ EC/TDS: tự động, 0 to 60°C (32 to 140°F) với β điều chỉnh từ 0.0 to 2.4%/°C với bước 0.1%
- Hệ số EC/TDS
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo EC: 0.00 to 20.00 mS/cm
- Độ phân giải EC: 0.01 mS/cm
- Độ chính xác EC: ±2% FS
- Thang đo TDS: 0.00 to 10.00 ppt (g/L)
- Độ phân giải TDS: 0.01 ppt (g/L)
- Độ chính xác TDS: ±2% F.S.
- Thang đo Nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
- Độ phân giải Nhiệt độ 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Hiệu chuẩn: tự động, một điểm tại 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (CONV 0.5)
- Bù nhiệt độ EC/TDS: tự động, 0 to 60°C (32 to 140°F) với β điều chỉnh từ 0.0 to 2.4%/°C với bước 0.1%
- Hệ số EC/TDS
- Điều chỉnh từ 0.45 đến 1.00 với bước 0.01 (mặc định 0.50)
- Điện cực: HI76306 đầu dò EC/TDS tích hợp cảm biến nhiệt độ, kết nối DIN và cáp 1m (3.3 ') (bao gồm)
- Pin (3) 1.5V AAA / khoảng 500 giờ sử dụng liên tục. tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 152 x 58 x 30 mm (6.0 x 2.3 x 1.2”)
- Khối lượng 205 g (7.2 oz.)