- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Môi trường: -10 to 60°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
- Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C; -58.0 to 302.0°F
- Độ phân giải (°C): 0.1°C; 0.1°F (-58.0 to 230.0°F) và 0.2°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±0.4°C; ±0.8°F (1 năm, không bao gồm sai số đầu dò)
- Điện cực / Đầu dò: HI762BL bằng thép không gỉ, cáp 1m (đi kèm)
- Nguồn điện: adapter 12 VDC (included)
- Điện cực pH: HI 1293D (đi kèm)
- Đầu dò EC/TDS: HI 7630 (cố định)
- Môi trường: 0 to 50ºC (32 to 122ºF); RH max 95% không ngưng tụ
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Hiệu chuẩn: tự động, một điểm tại 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (CONV 0.5)
- Bù nhiệt độ EC/TDS: tự động, 0 to 60°C (32 to 140°F) với β điều chỉnh từ 0.0 to 2.4%/°C với bước 0.1%
- Hệ số EC/TDS
- Độ phân giải TDS: 1 ppm (mg/L)
- Độ chính xác TDS: ±2% F.S.
- Thang đo Nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải Nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Thang đo EC: 0.00 to 20.00 mS/cm
- Độ phân giải EC: 0.01 mS/cm
- Độ chính xác EC: ±2% FS
- Thang đo TDS: 0.00 to 10.00 ppt (g/L)
- Độ phân giải TDS: 0.01 ppt (g/L)
- Độ chính xác TDS: ±2% F.S.
- Thang đo Nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
- Độ phân giải Nhiệt độ 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Hiệu chuẩn: tự động, một điểm tại 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (CONV 0.5)
- Bù nhiệt độ EC/TDS: tự động, 0 to 60°C (32 to 140°F) với β điều chỉnh từ 0.0 to 2.4%/°C với bước 0.1%
- Hệ số EC/TDS
- Điều chỉnh từ 0.45 đến 1.00 với bước 0.01 (mặc định 0.50)
- Điện cực: HI76306 đầu dò EC/TDS tích hợp cảm biến nhiệt độ, kết nối DIN và cáp 1m (3.3 ') (bao gồm)
- Pin (3) 1.5V AAA / khoảng 500 giờ sử dụng liên tục. tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 152 x 58 x 30 mm (6.0 x 2.3 x 1.2”)
- Khối lượng 205 g (7.2 oz.)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm Cung cấp gồm: HI99301 được cung cấp kèm đầu dò EC/TDS HI76306, pin, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo EC/TDS/Nhiệt Độ Thang Cao HI99301
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Hiệu chuẩn: tự động, một điểm tại 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (CONV 0.5)
- Bù nhiệt độ EC/TDS: tự động, 0 to 60°C (32 to 140°F) với β điều chỉnh từ 0.0 to 2.4%/°C với bước 0.1%
- Hệ số EC/TDS
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo EC: 0.00 to 20.00 mS/cm
- Độ phân giải EC: 0.01 mS/cm
- Độ chính xác EC: ±2% FS
- Thang đo TDS: 0.00 to 10.00 ppt (g/L)
- Độ phân giải TDS: 0.01 ppt (g/L)
- Độ chính xác TDS: ±2% F.S.
- Thang đo Nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
- Độ phân giải Nhiệt độ 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Hiệu chuẩn: tự động, một điểm tại 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (CONV 0.5)
- Bù nhiệt độ EC/TDS: tự động, 0 to 60°C (32 to 140°F) với β điều chỉnh từ 0.0 to 2.4%/°C với bước 0.1%
- Hệ số EC/TDS
- Điều chỉnh từ 0.45 đến 1.00 với bước 0.01 (mặc định 0.50)
- Điện cực: HI76306 đầu dò EC/TDS tích hợp cảm biến nhiệt độ, kết nối DIN và cáp 1m (3.3 ') (bao gồm)
- Pin (3) 1.5V AAA / khoảng 500 giờ sử dụng liên tục. tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 152 x 58 x 30 mm (6.0 x 2.3 x 1.2”)
- Khối lượng 205 g (7.2 oz.)
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD