- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm
- Thang đo: -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Thang đo: -2.0 to 20.0 pH / -2.00 to 20.00 pH / -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm
- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm
- Thang đo: -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Thang đo pH: -2.0 to 20.0 pH / -2.00 to 20.00 pH / -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm
- Thang đo: -2.00 đến 16.00 pH/ -2.000 đến 16.000 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH; ±0.002 pH
- Chuẩn pH: Tự động, 1 đến 5 điểm
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH/ ±1999 mV
- Độ phân giải: 0.00 pH/ 1 mV
- Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ± 0.01 pH/ ±1 mV
- Bù nhiệt độ pH: Bằng tay từ 0 đến 100°C (32 đến 212°F)
- Kích thước: 160 x 40 x 17 mm (6.3 x 1.6 x 0.7“)
- Khối lượng: 75 g (2.6 oz.)
- Cung cấp gồm: nắp bảo vệ , gói dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI50036 (20 ml), pin CR2032, hướng dẫn sử dụng.
- Tự động tắt Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
- Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
- Khối lượng: 400 g
- Thang đo pH: 0.00 đến 14.00 pH
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0’’)
- Khối lượng: 100 g (3.5 oz.)
- Bù nhiệt: Tự động
- Kích thước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0’’)
- Khối lượng: 100 g (3.5 oz.)
- Bảo hành: 6 tháng cho thân máy và 3 tháng cho điện cực
- Điện cực: HI12963 Thân titan, điện cực pH với cảm biến nhiệt độ bên trong, cổng DIN và cáp 1 m
- Ngõ vào: 10¹² Ohms
- Ghi theo yêu cầu: 200 mẫu (100 thang đo pH và 100 mV)
- Kết nối PC: cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp USB
- Pin: 1 pin 3V / khoảng 250 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
- Kích thước: 160 x 40 x 17 mm / 68g
- Bảo hành: 06 tháng cho máy, 03 tháng cho điện cực đi kèm
- Bù nhiệt: Tự động từ 0 đến 50°C
- Kích thước: 160 x 40 x 17 mm (6.3 x 1.6 x 0.7“)
- Khối lượng: 65 g (2.3 oz.)
- Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
- Thang đo: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ± 0.1; ±0.002 pH
- Hiệu chuẩn pH: Lên đến 5 điểm
- Thang đo pH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1; ±0.002 pH - Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Pin: (4) x 1.5V / khoảng 200 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường:0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
- Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9’’) / 95g (3.4 oz.)
- Thang đo pH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ± 0.1; ±0.002 pH
- Hiệu chuẩn pH: Lên đến 5 điểm
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
- Kích thước:160 x 40 x 17 mm / 68g
- Bảo hành:06 tháng cho máy, 03 tháng cho điện cực đi kèm
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
- Độ phân giải: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác: ±0.4°C (±0.8°F) (không gồm sai số đầu dò)
- Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
- Pin: 3 pin AAA 1.5V /tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 152 x 58 x 30 mm
- Khối Lượng: 205 g
- Độ phân giải pH 0.01 pH
0.1 độ C
- Độ chính xác pH ±0.02 pH
± 0.5oC (đến 600C); ± 1.00C (ngoài thang đo)
- Hiệu chuẩn pH: tự động tại 1 hoặc 2 điểm chuẩn với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01, 10.01 hoặc pH 4.01, 6.86, 9.18)
- Bù nhiệt: tự động, -5 đến 105oC
- Thang đo pH: -2.00 to 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.02 pH
- Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 3 giá trị đệm (pH 4.01, 7.01,10.01)