- Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C
- Thang đo (°F): -58.0 to 302.0°F
- Nguồn điện: 3 x pin AAA 1.5V
- Kích thước: 107 x 59 x 16.5 mm (4.2 x 2.3 x .65’’) / 80 g (2.8 oz.)
- Thang đo(°C): -50.0 to 220°C
- Tự động tắt: sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước / Khối lượng: 165 x 50 x 20 mm (6.5 x 2.0 x 0.8’’) / 100g
- Tự động tắt: sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 92 x 165 x 38 mm (3.6 x 6.5 x 1.5”)
- Khối lượng: 65 g (2.3 oz)
- Tự động tắt: sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 92 x 165 x 38 mm (3.6 x 6.5 x 1.5”)
- Khối lượng: 65 g (2.3 oz)
- Độ chính xác ±0.1% + 0.6℃
- Lựa chọn đơn vị ℃/°F
- Chức năng bù điện
- Nguồn điện: Dùng pin ( 3 x 1.5V AAA)
Thông tin chi tiết sản phẩm
Bút Đo Nhiệt Độ Checktemp HI98501
Thông số kỹ thuật Bút Đo Nhiệt Độ Checktemp HI98501
- Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C
- Thang đo (°F): -58.0 to 302.0°F
- Độ phân giải (°C): 0.1°C
- Độ phân giải (°F): 0.1°F (58.0 to 199.9°F); 1°F (200 to 302°F)
- Độ chính xác (°C): ±0.2ºC (-30.0 to 120.0 ºC);
±0.3ºC (outside: -50.0 to -30.0 ºC and 120.0 to 150.0 ºC)
- Độ chính xác (°F): ±0.5 ºF (-22.0 to 199.9 ºF); ±1 ºF (outside: -58.0 to -22.0 ºF and 200 to 302 ºF)
- Đầu dò: cố định, thép không gỉ fixed, 106 x ø 3.6 mm (penetration)
- Nguồn điện: Pin Li-ion 3VCR2032
- Nguồn pin: Khoảng 2000 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: -20 to 50°C (-4 to 122°F)
- Kích thước: 70.4 x 50.5 x 22 mm chỉ thân
- Khối lượng: 51.3 g
- Cung cấp gồm: HI98501 (Checktemp®) cung cấp kèm đầu dò, nắp bảo vệ, pin và hướng dẫn.
- Bảo hành: 06 tháng cho thân máy và 03 tháng cho điện cực đi kèm
Một số hình ảnh Bút Đo Nhiệt Độ Checktemp HI98501
Thiết kế nhỏ gọn tiện dụng
Bút có nắp an toàn
Mặt sau thiết kế nhỏ gọn
Màn hình hiển thị thông số chính xác
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Bút Đo Nhiệt Độ Checktemp HI98501
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C
- Thang đo (°F): -58.0 to 302.0°F
- Kích thước: 70.4 x 50.5 x 22 mm chỉ thân
- Khối lượng: 51.3 g Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C
- Thang đo (°F): -58.0 to 302.0°F
- Độ phân giải (°C): 0.1°C
- Độ phân giải (°F): 0.1°F (58.0 to 199.9°F); 1°F (200 to 302°F)
- Độ chính xác (°C): ±0.2ºC (-30.0 to 120.0 ºC);
±0.3ºC (outside: -50.0 to -30.0 ºC and 120.0 to 150.0 ºC)
- Độ chính xác (°F): ±0.5 ºF (-22.0 to 199.9 ºF); ±1 ºF (outside: -58.0 to -22.0 ºF and 200 to 302 ºF)
- Đầu dò: cố định, thép không gỉ fixed, 106 x ø 3.6 mm (penetration)
- Ngu
ồn điện: Pin Li-ion 3VCR2032
- Nguồn pin: Khoảng 2000 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: -20 to 50°C (-4 to 122°F)
- Kích thước: 70.4 x 50.5 x 22 mm chỉ thân
- Khối lượng: 51.3 g
- Cung cấp gồm: HI98501 (Checktemp®) cung cấp kèm đầu dò, nắp bảo vệ, pin và hướng dẫn.
- Bảo hành: 06 tháng cho thân máy và 03 tháng cho điện cực đi kèm