- Độ chính xác: ±6% giá trị ±2 chữ số
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 164 x 76 x 45 mm (6.5 x 3.0 x 1.8’’)
- Khối lượng: 180 g (6.3 oz)
- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Môi trường: -10 to 60°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
- Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C; -58.0 to 302.0°F
- Độ phân giải (°C): 0.1°C; 0.1°F (-58.0 to 230.0°F) và 0.2°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±0.4°C; ±0.8°F (1 năm, không bao gồm sai số đầu dò)
- Điện cực / Đầu dò: HI762BL bằng thép không gỉ, cáp 1m (đi kèm)
- Đầu đo có thể được thay thế khi mòn
- Nguồn: 3 pin lithium 3V CR2032
- Trọng lượng: 169 gam
- Kích thước: (W x H x D) 60 mm x 115 mm x 30 mm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ Thang Cao CAL Check HI9813-6
máy có kích thước nhỏ gọn
Thông số kỹ thuật
- Thang đo
pH 0.0 to 14.0 pH
EC 0.00 to 4.00 mS/cm
TDS 0 to 1999 mg/L (ppm)
T 0.0 to 60.0°C
- Độ phân giải
pH 0.1 pH
EC 0.01 mS/cm
TDS 1 ppm (mg/L)
T 0.1°C
- Độ chính xác
pH ±0.1 pH
EC ±2% F.S.
TDS ±2% F.S.
T ±0.5°C
- Hệ số chuyển đổi TDS Tùy chọn từ 0.56 đến 0.72 theo đường cong TDS 442 cho nước tự nhiên
- Hiệu chuẩn EC/TDS Bằng tay, 1 điểm
- Bù nhiệt Tự động, 0 to 50°C với β=2%/°C
- Nguồn điện Pin 9V
- Môi trường -5 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 145 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 205 g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
Cung cấp gồm: HI9813-6 cung cấp kèm đầu dò đa chỉ tiêu HI1285-6, gói dung dịch đệm pH 7.01, gói dung dịch chuẩn 1500 ppm HI70442, gói dung dịch chuẩn 1.413 ms/cm HI 70031, gói dung dịch vệ sinh điện cực HI700661, pin 9V, hướng dẫn và vali đựng máy.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ Thang Cao CAL Check HI9813-6
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Nguồn điện Pin 9V
- Môi trường -5 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 145 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 205 g
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo
pH 0.0 to 14.0 pH
EC 0.00 to 4.00 mS/cm
TDS 0 to 1999 mg/L (ppm)
T 0.0 to 60.0°C
- Độ phân giải
pH 0.1 pH
EC 0.01 mS/cm
TDS 1 ppm (mg/L)
T 0.1°C
- Độ chính xác
pH ±0.1 pH
EC ±2% F.S.
TDS ±2% F.S.
T ±0.5°C
- Hệ số chuyển đổi TDS Tùy chọn từ 0.56 đến 0.72 theo đường cong TDS 442 cho nước tự nhiên
- Hiệu chuẩn EC/TDS Bằng tay, 1 điểm
- Bù nhiệt Tự động, 0 to 50°C với β=2%/°C
- Nguồn điện Pin 9V
- Môi trường -5 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 145 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 205 g