- Độ chính xác: ±6% giá trị ±2 chữ số
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 164 x 76 x 45 mm (6.5 x 3.0 x 1.8’’)
- Khối lượng: 180 g (6.3 oz)
- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Môi trường: -10 to 60°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
- Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C; -58.0 to 302.0°F
- Độ phân giải (°C): 0.1°C; 0.1°F (-58.0 to 230.0°F) và 0.2°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±0.4°C; ±0.8°F (1 năm, không bao gồm sai số đầu dò)
- Điện cực / Đầu dò: HI762BL bằng thép không gỉ, cáp 1m (đi kèm)
- Khoảng đo: + Bê tông Aerated: 0% ... 48% / độ chính xác: ± 1% + Bê tông: 0% ... 5% / độ chính xác: ± 0,5% + Gạch: 0% ... 10% / độ chính xác: ± 0,5%....
- Đầu đo có thể được thay thế khi mòn
- Nguồn: 3 pin lithium 3V CR2032
- Trọng lượng: 169 gam
- Kích thước: (W x H x D) 60 mm x 115 mm x 30 mm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo Nhiệt Độ Kiểu K Có Độ Phân Giải 0,1° HI93531
Trọng lượng máy nhẹ, dễ sử dụng và di chuyển
Thông số kỹ thuật
- Thang đo
-200.0 to 999.9°C and 1000 to 1371°C;
-328.0 to 999.9°F and 1000 to 2500°F
- Độ phân giải
0.1°C (-149.9 to 999.9°C); 0.2°C (-200.0 to -150.0°C); 1°C (ngoài thang);
0.1°F (-249.9 to 999.9°F); 0.2°F (-249.9 to -25.0°F); 0.3°F (-328.0 to -250.0°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác
±0.5°C (-100.0 to 999.9°C); ±1°C (ngoài thang);
±1°F (-148.0 to 999.9°F); ±1.5°F (ngoài thang) (1 năm, không bao gồm sai số đầu dò)
- Điện cực / Đầu dò: HI766 loại K (tùy chọn,mua riêng)
- Nút CAL: Không
- Đèn nền LCD: Không
- RS232: Không
- Pin: 3 pin 1.5V
- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Môi trường: -10 to 60°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
- Bảo hành: 12 tháng
Cung cấp gồm: HI93531 được cung cấp với pin, hộp bảo vệ, hướng dẫn.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo Nhiệt Độ Kiểu K Có Độ Phân Giải 0,1° HI93531
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Môi trường: -10 to 60°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo
-200.0 to 999.9°C and 1000 to 1371°C;
-328.0 to 999.9°F and 1000 to 2500°F
- Độ phân giải
0.1°C (-149.9 to 999.9°C); 0.2°C (-200.0 to -150.0°C); 1°C (ngoài thang);
0.1°F (-249.9 to 999.9°F); 0.2°F (-249.9 to -25.0°F); 0.3°F (-328.0 to -250.0°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác
±0.5°C (-100.0 to 999.9°C); ±1°C (ngoài thang);
±1°F (-148.0 to 999.9°F); ±1.5°F (ngoài thang) (1 năm, không bao gồm sai số đầu dò)
- Điện cực / Đầu dò: HI766 loại K (tùy chọn,mua riêng)
- Nút CAL: Không
- Đèn nền LCD: Không
- RS232: Không
- Pin: 3 pin 1.5V
- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Môi trường: -10 to 60°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g