- Khoảng đo gió: Từ 0.8 … 25 m/s
- Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h
- Độ chính xác:
+ Từ 0.8 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
+ Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
- Khoảng đo gió: Từ 0.15 … 30 m/s (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h)
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.3% giá trị ±0.25 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Độ phân giải: 0.1°C (hoặc 0.01°C đối với đầu đo PT100 độ chính xác cao)
- Kết nối: với đầu đo SMART 2014 bằng cáp mini DIN và 1 USB kết nối với PC hoặc sạc.
- Nguồn: Pin Lithium
- Khả năng lưu trữ: lên đến 1000 dữ liệu với 20.000 điểm đo
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54 - Đầu đo: đầu đo hotwire bằng thép không gỉ
- Độ phân giải: 0.1°C
- Khoảng cách đo: 30 : 1 (50 mm at 1500 mm)
- Thời gian hồi đáp: Ít hơn 1 giây
- Hệ số phát xạ: Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95)
- Hãng sx: PCE GROUP – UK - Ưu điểm: Dễ sử dụng gọn nhẹ và độ chính xác cao - Hiển thị đồng thời nhiệt độ và độ ẩm trên màn hình LCD rộng - Kích thước: 225 x 45 x 34 mm Trọng lượng: 200 g
- Độ phân giải: 0.1dB
- Độ chính xác: ±1.4dB
- Môi trường hoạt động: -20 đến +60°C, 10 đến 90% r.h
- Môi trường bảo quản: -20 đến +60°C, 10 đến 75% r.h
- Khoảng đo: + Bê tông Aerated: 0% ... 48% / độ chính xác: ± 1% + Bê tông: 0% ... 5% / độ chính xác: ± 0,5% + Gạch: 0% ... 10% / độ chính xác: ± 0,5%....