- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
+ Đo trong mẫu sản phẩm:
+ Điều kiện hoạt động: -20 to 50°C (-4 to 122°F);
+ Điều kiện hạn chế: -30 to 50°C (-22 to 122°F);
+ Điều kiện bảo quản và vận chuyển: -40 to 70°C (-40 to 158°F)
- Độ phân giải: 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±1°C (-50.0 to 100.0°C); ±2°C (100.0 to 300°C)
±1.8°F (-58.0 to 212°F); ±3.6°F (212 to 572°F)
- Đầu dò: cố định vào máy, cáp 1m
- Thang đo:
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ phân giải:
+ 0.1°C (-50 đến 199.0°C); 1°C (200 to 300°C)
+ 0.1°F(-58.0 to 399.9°F); 1°F (400 to 572°F)
- Nhiệt độ tối đa: 900°C (1650°F)
- Thời gian phản ứng 15 giây (90% Gía trị cuối cùng)
- Chiều dài cảm biến: 155 mm (6.1")
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, T TT22
Thông số kỹ thuật máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, T TT22
- Model: TT22
- Thông số kỹ thuật
- Số kênh đo TT22: 2 kênh đo
- Khoảng đo
Kiểu K: -200 to +1300 °C
Kiểu T: -200 to +400 °C
- Độ chính xác
Kiểu K: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị
Kiểu J: ±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị
Kiểu T: ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị
Kiểu S: ±1°C hoặc ±0.4%
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Thời gian hồi đáp: Khoảng 5 giây
- Hiển thị: 1 dòng
- Kích thước: 50 x 20 mm
- Màn hình LCD 1 x 5 số
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm: Với 2 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
-Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động 20 phút
- Trọng lượng: 200 gam
- Cung cấp bao gồm: Máy chính TT22, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng và túi đựng máy.
Một số hình ảnh của máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, T TT22
Màn hình hiển thị
Thiết kế nhỏ gọn Đầu dò nhiệt độ
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, T TT22
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Hiển thị: 1 dòng
- Kích thước: 50 x 20 mm
- Màn hình LCD 1 x 5 số
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54 Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, T TT22
- Model: TT22
- Thông số kỹ thuật
- Số kênh đo TT22: 2 kênh đo
- Khoảng đo
Kiểu K: -200 to +1300 °C
Kiểu T: -200 to +400 °C
- Độ chính xác
Kiểu K: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị
Kiểu J: ±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị
Kiểu T: ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị
Kiểu S: ±1°C hoặc ±0.4%
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Thời gian hồi đáp: Khoảng 5 giây
- Hiển thị: 1 dòng
- Kích thước: 50 x 20 mm
- Màn hình LCD 1 x 5 số
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm: Với 2 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
-Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động 20 phút
- Trọng lượng: 200 gam
- Cung cấp bao gồm: Máy chính TT22, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng và túi đựng máy.
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD