- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và kính thủy tinh
- Nguồn sáng: LED vàng
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Vỏ: IP65
- Nguồn điện: 9 V
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại T Hanna HI935004
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại T Hanna HI935004
Thông số kỹ thuật Máy Đo Nhiệt Độ Loại T Hanna HI935004
- Hãng sản xuất: Hanna
- Model: HI935004
- Pin: 3 x pin 1.5V
- Nhiệt độ hoạt động: -20 to 50°C (-4 to 122°F)
- Độ ẩm hoạt động: RH max 100% (Nhiệt độ phòng: -40 to 70°C (-40 to 158°F))
- Thang đo:
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ phân giải:
+ 0.1°C (-50 đến 199.0°C); 1°C (200 to 300°C)
+ 0.1°F(-58.0 to 399.9°F); 1°F (400 to 572°F)
- Độ chính xác: ±0.4°C / ±0.7°F
- Đầu dò: có thể thay đổi FC767PW loại T, cáp 1m
- Tự động tắt: Tùy chọn: 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Khối lượng: 175 g
- Kích thước: 140 x 57 x 28 mm
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
- Cung cấp gồm: máy đo HI935004, đầu dò FC767PW, pin, hướng dẫn sử dụng
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc trong thực phẩm
Một số hình ảnh Máy Đo Nhiệt Độ Loại T Hanna HI935004
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại T Hanna HI935004
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Thang đo:
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ phân giải:
+ 0.1°C (-50 đến 199.0°C); 1°C (200 to 300°C)
+ 0.1°F(-58.0 to 399.9°F); 1°F (400 to 572°F)Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: Hanna
- Model: HI935004
- Pin: 3 x pin 1.5V
- Nhiệt độ hoạt động: -20 to 50°C (-4 to 122°F)
- Độ ẩm hoạt động: RH max 100% (Nhiệt độ phòng: -40 to 70°C (-40 to 158°F))
- Thang đo:
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ phân giải:
+ 0.1°C (-50 đến 199.0°C); 1°C (200 to 300°C)
+ 0.1°F(-58.0 to 399.9°F); 1°F (400 to 572°F)
- Độ chính xác: ±0.4°C / ±0.7°F
- Đầu dò: có thể thay đổi FC767PW loại T, cáp 1m
- Tự động tắt: Tùy chọn: 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Khối lượng: 175 g
- Kích thước: 140 x 57 x 28 mm
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
- Cung cấp gồm: máy đo HI935004, đầu dò FC767PW, pin, hướng dẫn sử dụng
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng