+ Đo trong mẫu sản phẩm:
+ Điều kiện hoạt động: -20 to 50°C (-4 to 122°F);
+ Điều kiện hạn chế: -30 to 50°C (-22 to 122°F);
+ Điều kiện bảo quản và vận chuyển: -40 to 70°C (-40 to 158°F)
- Độ phân giải: 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±1°C (-50.0 to 100.0°C); ±2°C (100.0 to 300°C)
±1.8°F (-58.0 to 212°F); ±3.6°F (212 to 572°F)
- Đầu dò: cố định vào máy, cáp 1m
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Độ phân giải (°F): 0.1°F (-58.0 to 399.9°F) và 1°F (ngoài thang)
- Thang đo:
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ phân giải:
+ 0.1°C (-50 đến 199.0°C); 1°C (200 to 300°C)
+ 0.1°F(-58.0 to 399.9°F); 1°F (400 to 572°F)
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Thang đo Loại K
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ chính xác Loại K
+ từ ±0.4°C (-50.0 đến 300.0°C)
+ từ ±0.7°F (-58.0 đến 572°F)
- Chiều dài cảm biến: 200 mm (7.9")
- Chất liệu thân: Thép không gỉ
- Kích thước: 16 mm (0.6")
- Cáp: 1 m (3.3')
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY 50
Thông số kỹ thuậtmáy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY50
- Model: KIRAY 50
- Thông số kỹ thuật:
- Khoảng phổ: 6 - 14 µm
- Khoảng đo nhiệt độ : Từ -50 … +380°C
- Độ chính xác: ±5°C (từ -50 … -20°C) ±2% (từ -20 … +380°C) hoặc ±2°C
- Khoảng cách đo: 12 : 1 (100 mm at 1200 mm)
- Độ phân giải : 0.1°C
- Thời gian hồi đáp: Ít hơn 1 giây
- Hệ số phát xạ: 0.95 (giá trị cố định)
- Màn hình hiển thị: 4 số với màn hình LCD có đèn nền
- Hiển thị ngoài khoảng đo: “Hi” / “Lo”
- Điểm laser nhìn thấy: Bước sóng: từ 630nm … 670nm, Output < at 1mW, Class 2 (II)
- Tự động tắt: Sau 10 giây không hoạt động
- Điều kiện hoạt động: Từ 0°C … +50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20°C…+60°C / 10…90%RH
- Kích thước: 155 x 82 x 43 mm
- Trọng lượng: 170gam (bao gồm cả pin)
- Cung cấp bao gồm: Máy chính KIRAY50, pin, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Một số hình ảnh của máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY 50
Túi đựng bảo vệ máy
Thay pin dễ dàng
Thiết kế tiện lợi
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY 50
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Model: KIRAY 50
- Thông số kỹ thuật:
- Khoảng phổ: 6 - 14 µm
- Khoảng đo nhiệt độ : Từ -50 … +380°CXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuậtmáy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY50
- Model: KIRAY 50
- Thông số kỹ thuật:
- Khoảng phổ: 6 - 14 µm
- Khoảng đo nhiệt độ : Từ -50 … +380°C
- Độ chính xác: ±5°C (từ -50 … -20°C) ±2% (từ -20 … +380°C) hoặc ±2°C
- Khoảng cách đo: 12 : 1 (100 mm at 1200 mm)
- Độ phân giải : 0.1°C
- Thời gian hồi đáp: Ít hơn 1 giây
- Hệ số phát xạ: 0.95 (giá trị cố định)
- Màn hình hiển thị: 4 số với màn hình LCD có đèn nền
- Hiển thị ngoài khoảng đo: “Hi” / “Lo”
- Điểm laser nhìn thấy: Bước sóng: từ 630nm … 670nm, Output < at 1mW, Class 2 (II)
- Tự động tắt: Sau 10 giây không hoạt động
- Điều kiện hoạt động: Từ 0°C … +50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20°C…+60°C / 10…90%RH
- Kích thước: 155 x 82 x 43 mm
- Trọng lượng: 170gam (bao gồm cả pin)
- Cung cấp bao gồm: Máy chính KIRAY50, pin, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD