+ Đo trong mẫu sản phẩm:
+ Điều kiện hoạt động: -20 to 50°C (-4 to 122°F);
+ Điều kiện hạn chế: -30 to 50°C (-22 to 122°F);
+ Điều kiện bảo quản và vận chuyển: -40 to 70°C (-40 to 158°F)
- Độ phân giải: 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±1°C (-50.0 to 100.0°C); ±2°C (100.0 to 300°C)
±1.8°F (-58.0 to 212°F); ±3.6°F (212 to 572°F)
- Đầu dò: cố định vào máy, cáp 1m
- Thang đo:
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ phân giải:
+ 0.1°C (-50 đến 199.0°C); 1°C (200 to 300°C)
+ 0.1°F(-58.0 to 399.9°F); 1°F (400 to 572°F)
- Tự động tắt: sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 92 x 165 x 38 mm (3.6 x 6.5 x 1.5”)
- Khối lượng: 65 g (2.3 oz)
- Kích thước: 160 x 40 x 17 mm (6.3 x 1.6 x 0.7“)
- Khối lượng: 75 g (2.6 oz.)
- Cung cấp gồm: nắp bảo vệ , gói dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI50036 (20 ml), pin CR2032, hướng dẫn sử dụng.
- Khoảng đo: từ -50°C…1300°C
- Độ chính xác: ±0.5% giá trị ±1°C (0°C…1000°C)
±0.8% giá trị ±1°C (1000°C…1300°C)
± 2°C (-50°C…200°C)
- Độ phân giải: 0,1 °C
- Độ phân giải: độ ẩm 0.5%, nhiệt độ 0-85% Rh
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0℃-40℃
- Độ ẩm 0,1-85% Rh
- Đơn vị chuyển đổi nhiệt độ ℃/°F
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY 50
Thông số kỹ thuậtmáy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY50
- Model: KIRAY 50
- Thông số kỹ thuật:
- Khoảng phổ: 6 - 14 µm
- Khoảng đo nhiệt độ : Từ -50 … +380°C
- Độ chính xác: ±5°C (từ -50 … -20°C) ±2% (từ -20 … +380°C) hoặc ±2°C
- Khoảng cách đo: 12 : 1 (100 mm at 1200 mm)
- Độ phân giải : 0.1°C
- Thời gian hồi đáp: Ít hơn 1 giây
- Hệ số phát xạ: 0.95 (giá trị cố định)
- Màn hình hiển thị: 4 số với màn hình LCD có đèn nền
- Hiển thị ngoài khoảng đo: “Hi” / “Lo”
- Điểm laser nhìn thấy: Bước sóng: từ 630nm … 670nm, Output < at 1mW, Class 2 (II)
- Tự động tắt: Sau 10 giây không hoạt động
- Điều kiện hoạt động: Từ 0°C … +50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20°C…+60°C / 10…90%RH
- Kích thước: 155 x 82 x 43 mm
- Trọng lượng: 170gam (bao gồm cả pin)
- Cung cấp bao gồm: Máy chính KIRAY50, pin, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Một số hình ảnh của máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY 50
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY 50
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Model: KIRAY 50
- Thông số kỹ thuật:
- Khoảng phổ: 6 - 14 µm
- Khoảng đo nhiệt độ : Từ -50 … +380°CXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuậtmáy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY50
- Model: KIRAY 50
- Thông số kỹ thuật:
- Khoảng phổ: 6 - 14 µm
- Khoảng đo nhiệt độ : Từ -50 … +380°C
- Độ chính xác: ±5°C (từ -50 … -20°C) ±2% (từ -20 … +380°C) hoặc ±2°C
- Khoảng cách đo: 12 : 1 (100 mm at 1200 mm)
- Độ phân giải : 0.1°C
- Thời gian hồi đáp: Ít hơn 1 giây
- Hệ số phát xạ: 0.95 (giá trị cố định)
- Màn hình hiển thị: 4 số với màn hình LCD có đèn nền
- Hiển thị ngoài khoảng đo: “Hi” / “Lo”
- Điểm laser nhìn thấy: Bước sóng: từ 630nm … 670nm, Output < at 1mW, Class 2 (II)
- Tự động tắt: Sau 10 giây không hoạt động
- Điều kiện hoạt động: Từ 0°C … +50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20°C…+60°C / 10…90%RH
- Kích thước: 155 x 82 x 43 mm
- Trọng lượng: 170gam (bao gồm cả pin)
- Cung cấp bao gồm: Máy chính KIRAY50, pin, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.