+ Đo trong mẫu sản phẩm:
+ Điều kiện hoạt động: -20 to 50°C (-4 to 122°F);
+ Điều kiện hạn chế: -30 to 50°C (-22 to 122°F);
+ Điều kiện bảo quản và vận chuyển: -40 to 70°C (-40 to 158°F)
- Độ phân giải: 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±1°C (-50.0 to 100.0°C); ±2°C (100.0 to 300°C)
±1.8°F (-58.0 to 212°F); ±3.6°F (212 to 572°F)
- Đầu dò: cố định vào máy, cáp 1m
- Thang đo:
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ phân giải:
+ 0.1°C (-50 đến 199.0°C); 1°C (200 to 300°C)
+ 0.1°F(-58.0 to 399.9°F); 1°F (400 to 572°F)
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Thang đo Loại K
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ chính xác Loại K
+ từ ±0.4°C (-50.0 đến 300.0°C)
+ từ ±0.7°F (-58.0 đến 572°F)
- Kích thước: 160 x 40 x 17 mm (6.3 x 1.6 x 0.7“)
- Khối lượng: 75 g (2.6 oz.)
- Cung cấp gồm: nắp bảo vệ , gói dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI50036 (20 ml), pin CR2032, hướng dẫn sử dụng.
- Khoảng đo: từ -50°C…1300°C
- Độ chính xác: ±0.5% giá trị ±1°C (0°C…1000°C)
±0.8% giá trị ±1°C (1000°C…1300°C)
± 2°C (-50°C…200°C)
- Độ phân giải: 0,1 °C
- Chức năng giữ giá trị đo
- Lựa chọn điểm đo bằng laser
- Tự động ngắt nguồn
- Báo khi điện năng thấp
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại K với điện cực cố định HI935007
máy có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ
Thông số kỹ thuật
- Thang đo : -50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C
-58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F
- Độ phân giải: 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±1°C (-50.0 to 100.0°C); ±2°C (100.0 to 300°C)
±1.8°F (-58.0 to 212°F); ±3.6°F (212 to 572°F)
- Đầu dò: cố định vào máy, cáp 1m
- Tự động tắt: Tùy chọn: 8 min, 60 min hoặc tắt
- Pin: 3 x 1.5V
- Môi trường: -20 to 50°C (-4 to 122°F);
RH max 100% (Nhiệt độ sử dụng: -40 to 70°C (-40 to 158°F))
- Kích thước: 140 x 57 x 28 mm
- Khối lượng: 175 g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực Cung cấp gồm: Máy đo, đầu dò, pin, hướng dẫn sử dụng.
Một số hình ảnh chi tiết của máy:
Máy và đầu đo
máy có ốp lưng đi kèm chắc chắn
màn hình dễ quan sát kèm với phím chức năng sử dụng dễ dàng
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại K với điện cực cố định HI935007
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Độ phân giải: 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±1°C (-50.0 to 100.0°C); ±2°C (100.0 to 300°C)
±1.8°F (-58.0 to 212°F); ±3.6°F (212 to 572°F)
- Đầu dò: cố định vào máy, cáp 1m
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo : -50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C
-58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F
- Độ phân giải: 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±1°C (-50.0 to 100.0°C); ±2°C (100.0 to 300°C)
±1.8°F (-58.0 to 212°F); ±3.6°F (212 to 572°F)
- Đầu dò: cố định vào máy, cáp 1m
- Tự động tắt: Tùy chọn: 8 min, 60 min hoặc tắt
- Pin: 3 x 1.5V
- Môi trường: -20 to 50°C (-4 to 122°F);
RH max 100% (Nhiệt độ sử dụng: -40 to 70°C (-40 to 158°F))
- Kích thước: 140 x 57 x 28 mm
- Khối lượng: 175 g