- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH, (0.1 pH)
- Độ chính xác: ±0.05 pH, (± 0.1 pH)
- Hiệu chuẩn: tự động nhận đệm, 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01
- Các loại khí gas lạnh có thể phát hiện:
+ HFC: R134a, R404a, R407c, R410a, R32, R422a/b/c/d, R425a, R507a, R125
+ HCFC: R22
+ CFC: R12 và R502
+ Loại khí khác: H2, R290, R600a, HFO-1234yf
- Độ phân giải: 0.1 dB
- Độ chính xác: ±1.5 dB
- Khoảng đo: 30 ~ 130 dB ( gồm 3 khoảng đo)
- Bộ nhớ: 32,000 số đo
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ LV50
Thông số kỹ thuật máy đo tốc độ gió và nhiệt độ LV50
- Model: LV50
- Khoảng đo gió: Từ 0.3 … 35 m/s
- Độ chính xác: Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
- Độ phân giải: Từ: 0.3 … 3 m/s : 0.01 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s : 0.1 m/s
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Hiển thị :1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm
màn hình LCD 1 x 5 số
- Đường kính cách quạt đo gió: Ø 100 mm
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm: Với 5 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: P4 pin AAA 1.5V
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: 20 phút
- Trọng lượng 200 gam
Cung cấp bao gồm: Máy chính LV50 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
Một số hình ảnh máy đo tốc độ gió và nhiệt độ LV50
Tự động tắt khi không hoạt động 20 phút Màn hình lớn hiển thị rõ thông số
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ LV50
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Khoảng đo gió: Từ 0.3 … 35 m/s
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model: LV50
- Khoảng đo gió: Từ 0.3 … 35 m/s
- Độ chính xác: Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
- Độ phân giải: Từ: 0.3 … 3 m/s : 0.01 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s : 0.1 m/s
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Hiển thị :1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm
màn hình LCD 1 x 5 số
- Đường kính cách quạt đo gió: Ø 100 mm
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm: Với 5 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: P4 pin AAA 1.5V
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: 20 phút
- Trọng lượng 200 gam
Cung cấp bao gồm: Máy chính LV50 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD