- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Phạm vi 0 đến 50% Brix / 0 đến 80 ° C (32 đến 176 ° F)
- Giải pháp ± 0,1% Brix / ± 0,1 ° C (± 0,1 ° F)
- Sự chính xác ± 0,2% Brix / ± 0,3 ° C (± 0,5 ° F)
- Bù nhiệt độ tự động từ 10 đến 40 ° C (50 - 104 ° F)
- Thời gian đo Khoảng 1,5 giây
- Khoang chứa mẫu Vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh
- Vỏ IP65
- Loại pin / Tuổi thọ 9V / 5000
- Tự động tắt Sau 3 phút không sử dụng
- Kích thước 19,2 (W) x 10,2 (D) x 6,7 (H) cm
- Mẫu tế bào Vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh
- Vỏ IP65
- Loại pin / Tuổi thọ 9V / 5000
- Tự động tắt Sau 3 phút không sử dụng
- Kích thước 19,2 (W) x 10,2 (D) x 6,7 (H) cm
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL
- Nguồn sáng :LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ LV50
Thông số kỹ thuật máy đo tốc độ gió và nhiệt độ LV50
- Model: LV50
- Khoảng đo gió: Từ 0.3 … 35 m/s
- Độ chính xác: Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
- Độ phân giải: Từ: 0.3 … 3 m/s : 0.01 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s : 0.1 m/s
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Hiển thị :1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm
màn hình LCD 1 x 5 số
- Đường kính cách quạt đo gió: Ø 100 mm
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm: Với 5 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: P4 pin AAA 1.5V
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: 20 phút
- Trọng lượng 200 gam
Cung cấp bao gồm: Máy chính LV50 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
Một số hình ảnh máy đo tốc độ gió và nhiệt độ LV50
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ LV50
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Khoảng đo gió: Từ 0.3 … 35 m/s
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model: LV50
- Khoảng đo gió: Từ 0.3 … 35 m/s
- Độ chính xác: Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
- Độ phân giải: Từ: 0.3 … 3 m/s : 0.01 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s : 0.1 m/s
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Hiển thị :1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm
màn hình LCD 1 x 5 số
- Đường kính cách quạt đo gió: Ø 100 mm
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm: Với 5 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: P4 pin AAA 1.5V
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: 20 phút
- Trọng lượng 200 gam
Cung cấp bao gồm: Máy chính LV50 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.