- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Đường kính cánh quạt: Ø100 mm
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54 - Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV110
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV110
Thông số kỹ thuật máy đo KIMO LV110
- Hãng sản xuất: KIMO
- Model: LV110
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Đường kính cánh quạt: Ø100 mm
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54 ĐO TỐC ĐỘ GIÓ
- Khoảng đo gió: Từ 0.3 … 35 m/s
- Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h
- Độ chính xác:
+ Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
+ Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
- Độ phân giải:
+ Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s: 0.01 m/s
+ Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s: 0.1 m/s ĐO LƯU LƯỢNG GIÓ
- Khoảng đo lưu lượng khí: Từ 0 … 99 999 m³/h
- Đơn vị đo: m³/h, cfm, l/s, m³/s
- Độ chính xác: ±3% giá trị ±0.03 * area (cm²)
- Độ phân giải: 1 m³/h ĐO NHIỆT ĐỘ
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.3% giá trị ±0.25 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Hiển thị:
+ 4 dòng, màn hình LCD, kích thước 50 x 36 mm
+ 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
+ 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
- Phím bấm: Với 5 phím bấm
- Nhiệt độ bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Nhiệt độ hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Trọng lượng: 295 gam
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Dây cáp: Dài từ 450mm đến 2500mm khi kéo ra
- Cung cấp bao gồm: Máy chính LV110 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
Ứng dụng Máy đo tốc độ gió KIMO LV110
Các chức năng của máy đo KIMO LV110
- Chức năng tự động trung bình
- Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất
- Lựa chọn các giá trị đo
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Có đèn nền
- Có chức năng phát hiện hướng gió.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV110
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Đường kính cánh quạt: Ø100 mm
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54 - Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: KIMO
- Model: LV110
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Đường kính cánh quạt: Ø100 mm
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54 ĐO TỐC ĐỘ GIÓ
- Khoảng đo gió: Từ 0.3 … 35 m/s
- Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h
- Độ chính xác:
+ Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
+ Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
- Độ phân giải:
+ Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s: 0.01 m/s
+ Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s: 0.1 m/s ĐO LƯU LƯỢNG GIÓ
- Khoảng đo lưu lượng khí: Từ 0 … 99 999 m³/h
- Đơn vị đo: m³/h, cfm, l/s, m³/s
- Độ chính xác: ±3% giá trị ±0.03 * area (cm²)
- Độ phân giải: 1 m³/h ĐO NHIỆT ĐỘ
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.3% giá trị ±0.25 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Hiển thị:
+ 4 dòng, màn hình LCD, kích thước 50 x 36 mm
+ 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
+ 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
- Phím bấm: Với 5 phím bấm
- Nhiệt độ bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Nhiệt độ hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Trọng lượng: 295 gam
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Dây cáp: Dài từ 450mm đến 2500mm khi kéo ra
- Cung cấp bao gồm: Máy chính LV110 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy. Các chức năng:
- Chức năng tự động trung bình
- Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất
- Lựa chọn các giá trị đo
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Có đèn nền
- Có chức năng phát hiện hướng gió.