- Thang đo: -10 to 300°C
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 143 x 80 x 32 mm (5.6 x 3.2 x 1.5")
- Khối lượng: 320 g (11.3 oz.)
- Nguồn điện: adapter 12 VDC (included)
- Điện cực pH: HI 1293D (đi kèm)
- Đầu dò EC/TDS: HI 7630 (cố định)
- Môi trường: 0 to 50ºC (32 to 122ºF); RH max 95% không ngưng tụ
- Thang đo pH: 0.00 đến 14.00 pH
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0’’)
- Khối lượng: 100 g (3.5 oz.)
- Môi trường: -5 to 50°C (23 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0’’)
- Khối lượng: 100 g (3.5 oz.)
- Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
- Màn hình hiển thị: LCD
- Tốc độ đo: 1.5 lần trên giây. 80% R.H
- Kích thước đầu dò ánh sáng: 115 x 60 x 27 mm
- Tính năng tự động tắt sau 10 phút
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo độ ồn điện tử hiện số PCE-MSM3
Máy đo độ ồn điện tử hiện số PCE-MSM3
Thông số kỹ thuật máy đo độ ồn PCE-MSM3
- Model: PCE-MSM3
- Độ phân giải: 0.1dB
- Độ chính xác: ±1.4dB
- Môi trường hoạt động: -20 đến +60°C, 10 đến 90% r.h
- Môi trường bảo quản: -20 đến +60°C, 10 đến 75% r.h
- Dải đo tự động: từ 30 đến 130 dB
- Dải đo tự chọn:
+ Dải thấp: từ 30 đến 80 dB
+ Dải trung bình: 50 to 100dB
+ Dải cao: từ 80 to 130dB
- Tiêu chuẩn: IEC61672-1 clase 2
- Khoảng tần số: 31.5Hz đến 8 kHz
- Màn hình hiển thị: LCD 4 số
- Thời gian hồi đáp: FAST & SLOW Frequency rating A and C
- Nguồn điện: 9V battery (PP3)
- Tuổi thọ pin: khoảng 30h
- Kích thước: 252 x 66 x 33 mm
- Trọng lượng: 262g
- Cung cấp bao gồm: Máy PCE-MSM3, pin, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
- Xuất xứ: PCE Group - Anh
Máy đo độ ồn PCE-MSM3 chính hãng chất lượng
Một số hình ảnh về máy đo độ ồn điện tử hiện số PCE-MSM3
Máy đo độ ồn điện tử hiện số PCE-MSM3 có dải đo rộng
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo độ ồn điện tử hiện số PCE-MSM3
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Độ phân giải: 0.1dB
- Độ chính xác: ±1.4dB
- Môi trường hoạt động: -20 đến +60°C, 10 đến 90% r.h
- Môi trường bảo quản: -20 đến +60°C, 10 đến 75% r.hXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model: PCE-MSM3
- Độ phân giải: 0.1dB
- Độ chính xác: ±1.4dB
- Môi trường hoạt động: -20 đến +60°C, 10 đến 90% r.h
- Môi trường bảo quản: -20 đến +60°C, 10 đến 75% r.h
- Dải đo tự động: từ 30 đến 130 dB
- Dải đo tự chọn:
+ Dải thấp: từ 30 đến 80 dB
+ Dải trung bình: 50 to 100dB
+ Dải cao: từ 80 to 130dB
- Tiêu chuẩn: IEC61672-1 clase 2
- Khoảng tần số: 31.5Hz đến 8 kHz
- Màn hình hiển thị: LCD 4 số
- Thời gian hồi đáp: FAST & SLOW Frequency rating A and C
- Nguồn điện: 9V battery (PP3)
- Tuổi thọ pin: khoảng 30h
- Kích thước: 252 x 66 x 33 mm
- Trọng lượng: 262g
- Cung cấp bao gồm: Máy PCE-MSM3, pin, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
- Xuất xứ: PCE Group - Anh
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD