- Thang đo: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F Đến 150°C (302°F) với đầu dò HI765
- Độ phân giải: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.4°C (không gồm sai số đầu dò)
- Pin: 4 pin 1.5V
- Đầu dò: HI76301D , cổng DIN cáp 1 m (3.3’) (đi kèm
- Pin: 1 pin 9V
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 145 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 230 g
- Thang đo pH: -2.00 to 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.02 pH
- Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 3 giá trị đệm (pH 4.01, 7.01,10.01)
- Khoảng đo gió: Từ 0.8 … 25 m/s
- Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h
- Độ chính xác:
+ Từ 0.8 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
+ Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54 - Đầu đo: đầu đo hotwire bằng thép không gỉ
- Khoảng đo: từ 0 đến 2000 W/m2
- Độ phân giải: 1 W/m2.
- Độ chính xác: ±10 W/m2 hoặc ±5 % cho giá trị đo cao nhất
- Độ rộng phổ: 400 đến 1100 nm.
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO VT110
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO VT110
Thông số kỹ thuật máy đo tốc độ gió KIMO VT110
- Hãng sản xuất: KIMO
- Model: VT110
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54 ĐO LƯU LƯỢNG GIÓ
- Khoảng đo lưu lượng khí: Từ 0 … 99 999 m³/h
- Đơn vị đo: m³/h, cfm, l/s, m³/s
- Độ chính xác: ±3% giá trị ±0.03 * area (cm²)
- Độ phân giải: 1 m³/h ĐO TỐC ĐỘ GIÓ
- Khoảng đo gió: Từ 0.15 … 30 m/s
- Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h
- Độ chính xác:
+ Từ 0.15 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.05 m/s
+ Từ 3.1 … 30 m/s: ±3% giá trị ±0.2 m/s
- Độ phân giải:
+ Từ: 0.15 … 3 m/s : 0.01 m/s
+ Từ 3.1 … 30 m/s : 0.1 m/s ĐO NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.3% giá trị ±0.25 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Hiển thị:
+ 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
+ 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
+ 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
- Đầu đo: đầu đo hotwire bằng thép không gỉ
- Dây cáp: Dài 2 mét
- Phím bấm: Với 5 phím bấm
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Trọng lượng: 250 gam
- Cung cấp bao gồm: Máy chính VT110 với đầu đo hotwire đo tốc độ gió, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió KIMO VT110 chất lượng
Một số hình ảnh về Máy đo KIMO VT110
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO VT110 giá rẻ
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO VT110
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54 - Đầu đo: đầu đo hotwire bằng thép không gỉ Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: KIMO
- Model: VT110
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54 ĐO LƯU LƯỢNG GIÓ
- Khoảng đo lưu lượng khí: Từ 0 … 99 999 m³/h
- Đơn vị đo: m³/h, cfm, l/s, m³/s
- Độ chính xác: ±3% giá trị ±0.03 * area (cm²)
- Độ phân giải: 1 m³/h ĐO TỐC ĐỘ GIÓ
- Khoảng đo gió: Từ 0.15 … 30 m/s
- Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h
- Độ chính xác:
+ Từ 0.15 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.05 m/s
+ Từ 3.1 … 30 m/s: ±3% giá trị ±0.2 m/s
- Độ phân giải:
+ Từ: 0.15 … 3 m/s : 0.01 m/s
+ Từ 3.1 … 30 m/s : 0.1 m/s ĐO NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.3% giá trị ±0.25 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Hiển thị:
+ 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
+ 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
+ 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
- Đầu đo: đầu đo hotwire bằng thép không gỉ
- Dây cáp: Dài 2 mét
- Phím bấm: Với 5 phím bấm
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Trọng lượng: 250 gam
- Cung cấp bao gồm: Máy chính VT110 với đầu đo hotwire đo tốc độ gió, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD