- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Môi trường: -10 to 60°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
- Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C; -58.0 to 302.0°F
- Độ phân giải (°C): 0.1°C; 0.1°F (-58.0 to 230.0°F) và 0.2°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±0.4°C; ±0.8°F (1 năm, không bao gồm sai số đầu dò)
- Điện cực / Đầu dò: HI762BL bằng thép không gỉ, cáp 1m (đi kèm)
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Hiệu chuẩn: tự động, một điểm tại 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (CONV 0.5)
- Bù nhiệt độ EC/TDS: tự động, 0 to 60°C (32 to 140°F) với β điều chỉnh từ 0.0 to 2.4%/°C với bước 0.1%
- Hệ số EC/TDS
- Độ phân giải TDS: 1 ppm (mg/L)
- Độ chính xác TDS: ±2% F.S.
- Thang đo Nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải Nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Bù nhiệt: pH: tự động, EC:tự động với β=1.9 %/°C
- Điện cực: HI1285-7 thân polypropylene tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 1m
- Tự động tắt: Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Nguồn điện: Pin 9V
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH/ ±1999mV
- Độ phân giải: 0.01 pH/ 1 mV
- Độ chính xác: ±0.01 pH/ ±1 mV
- Hiệu chuẩn: slope/offset từ 80 đến 105% / ± 1 pH
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng KIMO HM50
Thông số kỹ thuật máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng KIMO HM50
- Model: HM50
- Khoảng đo:M1: đo gỗ: Từ 10 … 50 %
M2: đo gỗ: Từ 9 … 50%
M3: đo thạch cao, vôi vữa …: Từ 0 … 15%
M4: đo bê tông, gạch …: Từ: 0 … 15%
- Độ chính xác: ±1%
- Độ phân giải: 0.1%
- Hiển thị: 1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm
màn hình LCD 1 x 5 số
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm:Với 2 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: 20 phút
- Trọng lượng: 200 gam
Cung cấp bao gồm: Máy chính HM50 với đầu đo độ ẩm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy,
hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
Một số hình ảnh máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng KIMO HM50
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng KIMO HM50
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Độ chính xác: ±1%
- Độ phân giải: 0.1%
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm:Với 2 phím bấm Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model: HM50
- Khoảng đo:M1: đo gỗ: Từ 10 … 50 %
M2: đo gỗ: Từ 9 … 50%
M3: đo thạch cao, vôi vữa …: Từ 0 … 15%
M4: đo bê tông, gạch …: Từ: 0 … 15%
- Độ chính xác: ±1%
- Độ phân giải: 0.1%
- Hiển thị: 1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm
màn hình LCD 1 x 5 số
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm:Với 2 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: 20 phút
- Trọng lượng: 200 gam
Cung cấp bao gồm: Máy chính HM50 với đầu đo độ ẩm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy,
hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD