- Độ phân giải: 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±1°C (-50.0 to 100.0°C); ±2°C (100.0 to 300°C)
±1.8°F (-58.0 to 212°F); ±3.6°F (212 to 572°F)
- Đầu dò: cố định vào máy, cáp 1m
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Độ phân giải (°F): 0.1°F (-58.0 to 399.9°F) và 1°F (ngoài thang)
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Thương hiệu:Horiba
- Kích thước:164 x 29 x 20 mm
- Chống nước/bụi theo tiêu chuẩn IP67
- Vật liệu chế tạo:ABS epoxy
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, J, T, S Kimo TK61
Thông số kỹ thuậtmáy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, J, T, S Kimo TK61
Model: TK61
Chức năng:
- Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Lựa chọn đơn vị đo
- Có đèn nền (có thể điều chỉnh)
- Có cảnh báo
Thông số kỹ thuật
Đơn vị đo: oC, oF
Số kênh đo: 1 kênh đo
Khoảng đo:
- Kiểu K: -200 … +1300 °C
- Kiểu J: -100 … +750 °C
- Kiểu T: -200 … +400 °C
- Kiểu S: 0 … +1760 °C
Độ chính xác:
- Kiểu K: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị
- Kiểu J: ±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị
- Kiểu T: ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị
- Kiểu S: ±1°C hoặc ±0.4%
Độ phân giải: Khoảng 5giây
Hiển thị:
- 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
- 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
- 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
Phím bấm: Với 5 phím bấm
Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
Điều kiện bảo quản Từ -20 đến 80°C
Tự động tắt khi không hoạt động: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
Trọng lượng: 210 gam
Cung cấp bao gồm: Máy chính TK61, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng,
và túi đựng máy.
Một số hình ảnh của máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, J, T, S Kimo TK61
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, J, T, S Kimo TK61
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Đơn vị đo: oC, oF
- Số kênh đo: 1 kênh đo - Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm: Với 5 phím bấm Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuậtmáy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, J, T, S Kimo TK61
Model: TK61
Chức năng:
- Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Lựa chọn đơn vị đo
- Có đèn nền (có thể điều chỉnh)
- Có cảnh báo
Thông số kỹ thuật
Đơn vị đo: oC, oF
Số kênh đo: 1 kênh đo
Khoảng đo:
- Kiểu K: -200 … +1300 °C
- Kiểu J: -100 … +750 °C
- Kiểu T: -200 … +400 °C
- Kiểu S: 0 … +1760 °C
Độ chính xác:
- Kiểu K: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị
- Kiểu J: ±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị
- Kiểu T: ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị
- Kiểu S: ±1°C hoặc ±0.4%
Độ phân giải: Khoảng 5giây
Hiển thị:
- 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
- 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
- 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
Phím bấm: Với 5 phím bấm
Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
Điều kiện bảo quản Từ -20 đến 80°C
Tự động tắt khi không hoạt động: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
Trọng lượng: 210 gam
Cung cấp bao gồm: Máy chính TK61, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng,
và túi đựng máy.
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD