- Pin: 1.5V / khoảng 10.000 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 60°C (32 to 140°F); RH max 98% không ngưng tụ
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối lượng: 196g
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Độ phân giải (°F): 0.1°F (-58.0 to 399.9°F) và 1°F (ngoài thang)
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Thang đo Loại K
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ chính xác Loại K
+ từ ±0.4°C (-50.0 đến 300.0°C)
+ từ ±0.7°F (-58.0 đến 572°F)
- Chức năng giữ giá trị đo
- Lựa chọn điểm đo bằng laser
- Tự động ngắt nguồn
- Báo khi điện năng thấp
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo Nhiệt Độ Loại K Hanna HI935005
Máy Đo Nhiệt Độ Loại K Hanna HI935005
Thông số kỹ thuật máy đo nhiệt độ loại K Hanna HI935005
- Hãng sản xuất: Hanna
- Model: HI935005
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Độ phân giải (°F): 0.1°F (-58.0 to 399.9°F) và 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±0.2% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)
- Pin: 3 pin 1.5V AA
- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy
- Cung cấp gồm: HI935005 được cung cấp với pin, hộp bảo vệ, hướng dẫn.
- Điện cực / Đầu dò: HI766 loại K (mua riêng)
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo Nhiệt Độ Loại K Hanna HI935005
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Độ phân giải (°F): 0.1°F (-58.0 to 399.9°F) và 1°F (ngoài thang)Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: Hanna
- Model: HI935005
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Độ phân giải (°F): 0.1°F (-58.0 to 399.9°F) và 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±0.2% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)
- Pin: 3 pin 1.5V AA
- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy
- Cung cấp gồm: HI935005 được cung cấp với pin, hộp bảo vệ, hướng dẫn.
- Điện cực / Đầu dò: HI766 loại K (mua riêng)