- Pin: 1.5V / khoảng 10.000 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 60°C (32 to 140°F); RH max 98% không ngưng tụ
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối lượng: 196g
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Độ phân giải (°F): 0.1°F (-58.0 to 399.9°F) và 1°F (ngoài thang)
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Thang đo Loại K
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ chính xác Loại K
+ từ ±0.4°C (-50.0 đến 300.0°C)
+ từ ±0.7°F (-58.0 đến 572°F)
- Khoảng đo: từ -50°C…1300°C
- Độ chính xác: ±0.5% giá trị ±1°C (0°C…1000°C)
±0.8% giá trị ±1°C (1000°C…1300°C)
± 2°C (-50°C…200°C)
- Độ phân giải: 0,1 °C
- Chức năng giữ giá trị đo
- Lựa chọn điểm đo bằng laser
- Tự động ngắt nguồn
- Báo khi điện năng thấp
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo Độ Ẩm Nhiệt Độ/Cầm Tay HI9564
Ứng dụng của máy trong đời sống
Thông số kỹ thuật
- Thang đo: 0.0 to 100.0% RH
-10.0 to 60.0°C /14.0 to 140.0°F
- Độ phân giải: 0.1% RH
0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác: ±2.5% RH (0 to 90% RH); ±3.5% RH (90 to 100% RH)
±0.4°C /±0.8°F
- Đầu dò: HI706023 (đi kèm)
- Pin: 1.5V / khoảng 10.000 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 60°C (32 to 140°F); RH max 98% không ngưng tụ
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối lượng: 196g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực
Cung cấp gồm: HI 9564 được cung cấp với đầu dò độ ẩm HI706023, pin và hướng dẫn.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo Độ Ẩm Nhiệt Độ Cầm Tay HI9564
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Pin: 1.5V / khoảng 10.000 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 60°C (32 to 140°F); RH max 98% không ngưng tụ
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối lượng: 196g
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo: 0.0 to 100.0% RH
-10.0 to 60.0°C /14.0 to 140.0°F
- Độ phân giải: 0.1% RH
0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác: ±2.5% RH (0 to 90% RH); ±3.5% RH (90 to 100% RH)
±0.4°C /±0.8°F
- Đầu dò: HI706023 (đi kèm)
- Pin: 1.5V / khoảng 10.000 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 60°C (32 to 140°F); RH max 98% không ngưng tụ
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối lượng: 196g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực