- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Thang đo pH: -2.0 to 20.0 pH / -2.00 to 20.00 pH / -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH/ ±1999 mV
- Độ phân giải: 0.00 pH/ 1 mV
- Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ± 0.01 pH/ ±1 mV
- Bù nhiệt độ pH: Bằng tay từ 0 đến 100°C (32 đến 212°F)
- Độ phân giải pH 0.01 pH
0.1 độ C
- Độ chính xác pH ±0.02 pH
± 0.5oC (đến 600C); ± 1.00C (ngoài thang đo)
- Hiệu chuẩn pH: tự động tại 1 hoặc 2 điểm chuẩn với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01, 10.01 hoặc pH 4.01, 6.86, 9.18)
- Bù nhiệt: tự động, -5 đến 105oC
- Độ chính xác pH ±0.02 pH
- Hiệu chuẩn pH tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
- Thang đo nhiệt độ -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ 0.1°C / 0.1°F
- Khoảng đo: Từ 0,1 … 150 000 Lux, Từ 0.01 … 13940 fc
- Lỗi giới hạn: V(λ) (f1) < 10%
- True cosine evaluation: (f2) < 6%
- Độ tuyến tính: (F2) < 3%
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo ánh sáng (class C) LX100
Thông số kỹ thuật máy đo ánh sáng (class c) LX100
- Model: LX100
- LX100 là loại máy cầm tay dùng để đo cường độ ánh sáng trong môi trường, văn phòng, nhà xưởng …
- Lựa chọn các đơn vị đo Lux hoặc fc
- Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
- Chức năng HOLD giá trị đo được
- Tính toán giá trị trung bình
- Điều chỉnh tự động tắt-off
- Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh
- Tiêu chuẩn: according to 89/336/CEE
- Thông số kỹ thuật
- Khoảng đo: Từ 0,1 … 150 000 Lux, Từ 0.01 … 13940 fc
- Lỗi giới hạn: V(λ) (f1) < 10%
- True cosine evaluation: (f2) < 6%
- Độ tuyến tính: (F2) < 3%
- Mini-USB plug for USB power supply adaptor
- Màn hình hiển thị: LCD, Kích thước: 128 x 64 mm.
- Vật liệu: ABS chống sốc, IP54
- Bàn phím: 6 phím bấm
- Tiêu chuẩn: Theo 89/336/CEE
- Nguồn điện: Pin 1.5V LR3-AAA dùng được 72 giờ liên tục
- Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: 0 đến 50°C
- Ngôn ngữ: Anh, Pháp
- Khối lượng: 185g
- Cung cấp bao gồm: Máy chính LX100, giấy chứng nhận hiệu chuẩn nhà sản xuất, pin, hộp đựng và
hướng dẫn sử dụng.
Một số hình ảnh của máy đo ánh sáng (class C) LX100
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo ánh sáng (class C) LX100
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Khoảng đo: Từ 0,1 … 150 000 Lux, Từ 0.01 … 13940 fc
- Lỗi giới hạn: V(λ) (f1) < 10%
- True cosine evaluation: (f2) < 6%
- Độ tuyến tính: (F2) < 3%Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật máy đo ánh sáng (class c) LX100
- Model: LX100
- LX100 là loại máy cầm tay dùng để đo cường độ ánh sáng trong môi trường, văn phòng, nhà xưởng …
- Lựa chọn các đơn vị đo Lux hoặc fc
- Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
- Chức năng HOLD giá trị đo được
- Tính toán giá trị trung bình
- Điều chỉnh tự động tắt-off
- Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh
- Tiêu chuẩn: according to 89/336/CEE
- Thông số kỹ thuật
- Khoảng đo: Từ 0,1 … 150 000 Lux, Từ 0.01 … 13940 fc
- Lỗi giới hạn: V(λ) (f1) < 10%
- True cosine evaluation: (f2) < 6%
- Độ tuyến tính: (F2) < 3%
- Mini-USB plug for USB power supply adaptor
- Màn hình hiển thị: LCD, Kích thước: 128 x 64 mm.
- Vật liệu: ABS chống sốc, IP54
- Bàn phím: 6 phím bấm
- Tiêu chuẩn: Theo 89/336/CEE
- Nguồn điện: Pin 1.5V LR3-AAA dùng được 72 giờ liên tục
- Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: 0 đến 50°C
- Ngôn ngữ: Anh, Pháp
- Khối lượng: 185g
- Cung cấp bao gồm: Máy chính LX100, giấy chứng nhận hiệu chuẩn nhà sản xuất, pin, hộp đựng và
hướng dẫn sử dụng.
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD