- Độ chính xác: ±6% giá trị ±2 chữ số
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 164 x 76 x 45 mm (6.5 x 3.0 x 1.8’’)
- Khối lượng: 180 g (6.3 oz)
- Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C; -58.0 to 302.0°F
- Độ phân giải (°C): 0.1°C; 0.1°F (-58.0 to 230.0°F) và 0.2°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±0.4°C; ±0.8°F (1 năm, không bao gồm sai số đầu dò)
- Điện cực / Đầu dò: HI762BL bằng thép không gỉ, cáp 1m (đi kèm)
- Độ phân giải: 0.1°C
- Khoảng cách đo: 30 : 1 (50 mm at 1500 mm)
- Thời gian hồi đáp: Ít hơn 1 giây
- Hệ số phát xạ: Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95)
- Chức năng lưu giữ giá trị đo
- Lựa chọn điểm đo bằng laser
- Báo khi điện năng thấp
- Nguồn điện dùng pin
- Kích thước: 200 x 155 x 59mm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY 200
Thông số kỹ thuậtmáy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY 200
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY 200
Model: KIRAY 200
Thông số kỹ thuật:
- Khoảng phổ: 8 - 14 µm
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -50 … +850°C
- Độ chính xác:
±5°C (từ -50°C … -20°C)
±1.5% (từ -20°C … +200°C); ±2°C
±2% (từ +200°C … +538°C) ; ±2°C
±3.5% (từ +538°C … +850°C) ; ±5°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Khoảng cách đo: 30 : 1 (50 mm at 1500 mm)
- Thời gian hồi đáp: Ít hơn 1 giây
- Hệ số phát xạ: Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95)
- Hiển thị ngoài khoảng đo: Màn hình LCD hiển thị: « -0L » ngoài khoảng đo dưới / « 0L » ngoài khoảng
đo trên
- Điểm laser nhìn thấy: Bước sóng: từ 630nm … 670nm Output < at 1mW, Class 2 (II)
- Bộ nhớ trong: 20 giá trị đo
- Màn hình hiển thị: 4 ½ số với màn hình LCD có đèn nền
- Tự động tắt: Sau 7 giây không hoạt động
- Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp: Tín hiệu nhấp nháy màn hình và tiếng kêu bíp
- Điều kiện hoạt động: Từ 0°C … +50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20°C …+60°C / 10…90%RH
- Kích thước: 175 x 110 x 45 mm
- Nguồn: Pin 9V
- Thời gian hoạt động: 38 giờ (không sử dụng laser và đèn nền) : 15 giờ (sử dụng tia laser và đèn nền)
- Trọng lượng: 230gam (bao gồm cả pin)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K (đi kèm)
- Khoảng đo nhiệt độ kiểu K: Từ -40 … +400°C
- Khoảng hiển thị: Từ -50 … +1370°C
- Độ chính xác: ±1.5% of reading ±3°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Chiều dài dây đo kiểu K: 1 mét
- Tiêu chuẩn:
EN 50081-1: 1992, Electromagnetic compatibility, Part 1
EN 50082-1: 1992, Electromagnetic compatibility, Part 2
Cung cấp bao gồm: Máy chính KIRAY200, pin, đầu đo kiểu K, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Một số hình ảnh của máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY 200
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY 200
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Độ phân giải: 0.1°C
- Khoảng cách đo: 30 : 1 (50 mm at 1500 mm)
- Thời gian hồi đáp: Ít hơn 1 giây
- Hệ số phát xạ: Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95) Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuậtmáy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY 200
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY 200
Model: KIRAY 200
Thông số kỹ thuật:
- Khoảng phổ: 8 - 14 µm
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -50 … +850°C
- Độ chính xác:
±5°C (từ -50°C … -20°C)
±1.5% (từ -20°C … +200°C); ±2°C
±2% (từ +200°C … +538°C) ; ±2°C
±3.5% (từ +538°C … +850°C) ; ±5°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Khoảng cách đo: 30 : 1 (50 mm at 1500 mm)
- Thời gian hồi đáp: Ít hơn 1 giây
- Hệ số phát xạ: Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95)
- Hiển thị ngoài khoảng đo: Màn hình LCD hiển thị: « -0L » ngoài khoảng đo dưới / « 0L » ngoài khoảng
đo trên
- Điểm laser nhìn thấy: Bước sóng: từ 630nm … 670nm Output < at 1mW, Class 2 (II)
- Bộ nhớ trong: 20 giá trị đo
- Màn hình hiển thị: 4 ½ số với màn hình LCD có đèn nền
- Tự động tắt: Sau 7 giây không hoạt động
- Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp: Tín hiệu nhấp nháy màn hình và tiếng kêu bíp
- Điều kiện hoạt động: Từ 0°C … +50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20°C …+60°C / 10…90%RH
- Kích thước: 175 x 110 x 45 mm
- Nguồn: Pin 9V
- Thời gian hoạt động: 38 giờ (không sử dụng laser và đèn nền) : 15 giờ (sử dụng tia laser và đèn nền)
- Trọng lượng: 230gam (bao gồm cả pin)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K (đi kèm)
- Khoảng đo nhiệt độ kiểu K: Từ -40 … +400°C
- Khoảng hiển thị: Từ -50 … +1370°C
- Độ chính xác: ±1.5% of reading ±3°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Chiều dài dây đo kiểu K: 1 mét
- Tiêu chuẩn:
EN 50081-1: 1992, Electromagnetic compatibility, Part 1
EN 50082-1: 1992, Electromagnetic compatibility, Part 2
Cung cấp bao gồm: Máy chính KIRAY200, pin, đầu đo kiểu K, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.