+ Đo trong mẫu sản phẩm:
+ Điều kiện hoạt động: -20 to 50°C (-4 to 122°F);
+ Điều kiện hạn chế: -30 to 50°C (-22 to 122°F);
+ Điều kiện bảo quản và vận chuyển: -40 to 70°C (-40 to 158°F)
- Độ phân giải: 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±1°C (-50.0 to 100.0°C); ±2°C (100.0 to 300°C)
±1.8°F (-58.0 to 212°F); ±3.6°F (212 to 572°F)
- Đầu dò: cố định vào máy, cáp 1m
- Thời gian phản ứng: 4 giây (90% Gía trị cuối cùng)
- Chiều dài cảm biến: 255 mm (10")
- Chất liệu thân: Thép không gỉ AISI 316
- Đường Kính: 1.5 mm (0.06")
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Độ phân giải (°F): 0.1°F (-58.0 to 399.9°F) và 1°F (ngoài thang)
- Thang đo:
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ phân giải:
+ 0.1°C (-50 đến 199.0°C); 1°C (200 to 300°C)
+ 0.1°F(-58.0 to 399.9°F); 1°F (400 to 572°F)
- Thang đo: -10 to 300°C
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 143 x 80 x 32 mm (5.6 x 3.2 x 1.5")
- Khối lượng: 320 g (11.3 oz.)
- Thang đo : -20.0 to 80.0°C
-4.0 đến 176.0°F
- Nguồn điện: 3 x pin AAA 1.5V
- Môi trường: -30 to 50°C (-22 to 122°F); RH max 95%; IP65
- Kích thước: 107 x 59 x 17 mm / 109 g
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Thang đo (°C): -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
- Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
- Thang đo (°F): -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
- Thang đo Loại K
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ chính xác Loại K
+ từ ±0.4°C (-50.0 đến 300.0°C)
+ từ ±0.7°F (-58.0 đến 572°F)
- Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C
- Thang đo (°F): -58.0 to 302.0°F
- Nguồn điện: 3 x pin AAA 1.5V
- Kích thước: 107 x 59 x 16.5 mm (4.2 x 2.3 x .65’’) / 80 g (2.8 oz.)
- Thang đo(°C): -50.0 to 220°C
- Tự động tắt: sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước / Khối lượng: 165 x 50 x 20 mm (6.5 x 2.0 x 0.8’’) / 100g
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2°C
- Bù nhiệt:Tự động từ 0 đến 50°C
- Bù áp suất: Tự động từ 450 đến 850 mmHg
- Bù độ mặn: Tự động từ 0 đến 70 g/L
- Tự động tắt: sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 92 x 165 x 38 mm (3.6 x 6.5 x 1.5”)
- Khối lượng: 65 g (2.3 oz)
- Độ phân giải DO: 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO: ±1.5% kết quả đo ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn DO: Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm ; Hiệu chuẩn 1 điểm người dùng
- Tự động tắt: sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 92 x 165 x 38 mm (3.6 x 6.5 x 1.5”)
- Khối lượng: 65 g (2.3 oz)
- Độ chính xác: ±1% giá trị đọc (O2) / ±0.2°C
- Hiệu chuẩn: Bằng tay, môi trường bão hòa
- Bù nhiệt: tự động từ 0 đến 50.0°C
- Bù muối: 0 to 51 g/L (ppt)
- Nguồn điện: adapter 12 VDC (included)
- Điện cực pH: HI 1293D (đi kèm)
- Đầu dò EC/TDS: HI 7630 (cố định)
- Môi trường: 0 to 50ºC (32 to 122ºF); RH max 95% không ngưng tụ
- Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH, (0.1 pH)
- Độ chính xác: ±0.05 pH, (± 0.1 pH)
- Hiệu chuẩn: tự động nhận đệm, 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm (8” x 5.5” x 0.5”)
- Khối lượng: 250 g (8.82 oz)