- Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2% FS (không gồm sai số đầu dò)
- Bù nhiệt độ: Tự động hoặc bằng tay từ –20.0 to 120.0 °C (-4.0 to 248.0°F) (có thể tắt để đo hoạt động độ dẫn)
- Nhiệt độ tham chiếu: 20°C or 25°C
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Hiệu chuẩn: tự động, một điểm tại 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (CONV 0.5)
- Bù nhiệt độ EC/TDS: tự động, 0 to 60°C (32 to 140°F) với β điều chỉnh từ 0.0 to 2.4%/°C với bước 0.1%
- Hệ số EC/TDS
- Tự động tắt: Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
- Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
- Khối lượng: 400 g (14.2 oz.)
- Bù nhiệt: pH: tự động, EC:tự động với β=1.9 %/°C
- Điện cực: HI1285-7 thân polypropylene tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 1m
- Tự động tắt: Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Nguồn điện: Pin 9V
- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm
- Thang đo: -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Thang đo: -2.0 to 20.0 pH / -2.00 to 20.00 pH / -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm
- Thang đo pH: -2.0 to 20.0 pH / -2.00 to 20.00 pH / -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm
- Thang đo: -2.00 đến 16.00 pH/ -2.000 đến 16.000 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH; ±0.002 pH
- Chuẩn pH: Tự động, 1 đến 5 điểm
- Kích thước: 160 x 40 x 17 mm (6.3 x 1.6 x 0.7“)
- Khối lượng: 75 g (2.6 oz.)
- Cung cấp gồm: nắp bảo vệ , gói dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI50036 (20 ml), pin CR2032, hướng dẫn sử dụng.
- Tự động tắt Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
- Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
- Khối lượng: 400 g
- Thang đo pH: 0.00 đến 14.00 pH
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0’’)
- Khối lượng: 100 g (3.5 oz.)
- Bù nhiệt: Tự động
- Kích thước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0’’)
- Khối lượng: 100 g (3.5 oz.)
- Bảo hành: 6 tháng cho thân máy và 3 tháng cho điện cực
- Điện cực: HI12963 Thân titan, điện cực pH với cảm biến nhiệt độ bên trong, cổng DIN và cáp 1 m
- Ngõ vào: 10¹² Ohms
- Ghi theo yêu cầu: 200 mẫu (100 thang đo pH và 100 mV)
- Kết nối PC: cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp USB
- Môi trường: -5 to 50°C (23 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0’’)
- Khối lượng: 100 g (3.5 oz.)
- Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
- Pin: 1 pin 3V / khoảng 250 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
- Kích thước: 160 x 40 x 17 mm / 68g
- Bảo hành: 06 tháng cho máy, 03 tháng cho điện cực đi kèm
- Bù nhiệt: Tự động từ 0 đến 50°C
- Kích thước: 160 x 40 x 17 mm (6.3 x 1.6 x 0.7“)
- Khối lượng: 65 g (2.3 oz.)
- Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
- Thang đo: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ± 0.1; ±0.002 pH
- Hiệu chuẩn pH: Lên đến 5 điểm
- Thang đo pH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1; ±0.002 pH - Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Pin: (4) x 1.5V / khoảng 200 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường:0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
- Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9’’) / 95g (3.4 oz.)