- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm
- Thang đo: -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Pin: 3 pin AAA 1.5V /tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 152 x 58 x 30 mm
- Khối Lượng: 205 g
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài trời)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài trời)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Lưu trữ dữ liệu đồng thời vào đồng hồ và ổ flash USB
- Hiển thị có thể chuyển đổi - kỹ thuật số, đồ thị và analog
- Thao tác một chạm - chạm, vuốt và kéo
- Hiển thị 2 kênh và đo đồng thời
- Khoảng đo gió: Từ 0.8 … 25 m/s
- Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h
- Độ chính xác:
+ Từ 0.8 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
+ Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54 - Đầu đo: đầu đo hotwire bằng thép không gỉ
- Khoảng đo: + Bê tông Aerated: 0% ... 48% / độ chính xác: ± 1% + Bê tông: 0% ... 5% / độ chính xác: ± 0,5% + Gạch: 0% ... 10% / độ chính xác: ± 0,5%....