- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Hiệu chuẩn pH: Tự động 1 hoặc 2 điểm (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 or pH 4.01 / 6.86 / 9.18)
- Bù nhiệt: Tự động từ -5.0 to 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Đầu dò: FC213D tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 1 m (đi kèm)
- Pin: 3 x 1.5V
- Độ chính xác pH ±0.02 pH
- Hiệu chuẩn pH tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
- Thang đo nhiệt độ -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ 0.1°C / 0.1°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60oC); ±1.0°C (ngoài thang)
±1°F (đến 140oC); ±2.0°F (ngoài thang)
- Bù nhiệt độ tự động: từ -5.0 to 105.0°C (23 to 221°F)
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo pH/Nhiệt Độ Trong Nước Ép Và Must Của Rượu Nho HI99111
Chi tiết một số bộ phận của máy
Thông số kỹ thuật
- Thang đo pH: -2.00 to 16.00 pH
- Độ phân giải pH: 0.01 pH
- Độ chính xác pH: ±0.02 pH
- Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 3.00/7.01/10.01 hoặc NIST 3.00/6.86/9.18)
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Điện cực/Đầu dò: Đầu dò pH HI1048D với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng kết nối DIN và cáp 1 m (bao gồm)
- Pin: 3 pin 1.5V /tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 152 x 58 x 30 mm
- Khối Lượng: 205 g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
Cung cấp gồm: HI99111 cung cấp kèm đầu dò pH/nhiệt độ HI1048D, gói dung dịch chuẩn pH và dung dịch rửa điện cực, pin, hướng dẫn sử dụng và vali đựng máy.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo pH Nhiệt Độ Trong Nước Ép Và Must Của Rượu Nho HI99111
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo pH: -2.00 to 16.00 pH
- Độ phân giải pH: 0.01 pH
- Độ chính xác pH: ±0.02 pH
- Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 3.00/7.01/10.01 hoặc NIST 3.00/6.86/9.18)
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Điện cực/Đầu dò: Đầu dò pH HI1048D với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng kết nối DIN và cáp 1 m (bao gồm)
- Pin: 3 pin 1.5V /tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 152 x 58 x 30 mm
- Khối Lượng: 205 g