- Điện áp: 220V/50Hz & 380V
- Công suất: 4 KW
- Chất liệu: inox cao cấp chống gỉ sét
- Độ dày inox: 1 mm
- Kích thước: Chiều sâu lòng nồi 35cm, Chiều cao chân đế 37cm, Đường kính lọt lòng 40cm
- Cách nhiệt: Bông thủy tinh dày 3cm
- Nhiệt độ tối đa: 110 độ C
- Điện áp: 220V/50Hz & 380V
- Công suất: 6 KW
- Chất liệu: inox cao cấp chống dỉ sus304, chân đế sus201
- Độ dày inox: 1 mm
- Cách nhiệt: Bông thủy tinh dày 3cm
Để giữ được nước dùng phở luôn nóng trong suốt quá trình bán hàng, đảm báo nước luôn nóng, thơm ngon đảm bảo vệ sinh. Nồi nấu phở sinh ra để làm việc đó. Điện áp: 220V/50Hz & 380V
- Công suất: 6KW
- Cách nhiệt: Bông thủy tinh dày 3cm
- Kích thước: Đường kính lọt lòng 55cm, chiều sâu lòng nồi 50cm, chiều cao chân đế 37cam
- Độ dày inox: 1mm
- Chất liệu: inox cao cấp chống gỉ 304, chân đế inox 201
Nồi nấu phở tủ điện tời TD -150L vật dụng không thể thiếu của các cơ sở kinh doanh lớn
Điện áp: 220 V/50Hz & 380V
- Công suất: 9 KW
- Cách nhiệt: Bông thủy tinh dày 3cm
- Kích thước: Đường kính lọt lòng 55cm , Chiều sâu lòng nồi 65cm , Chiều cao chân đế 37cm
Một dòng nồi nấu phở dùng cho các cơ sở kinh doanh lớn, với dung tích lên tới 200L
Điện áp : 220V/50Hz & 380V
Công suất: 9 KW
Cách nhiệt: Bông thủy tinh dày 3cm
Kích thước: Đường kính lọt lòng 60cm , Chiều sâu lòng nồi 70cm , Chiều cao chân đế 37cm
Độ dày inox: 1 mm
Chất liệu: inox cao cấp chống dỉ sus304, chân đế sus201
- Điện áp: 220V/50Hz & 380V
- Công suất: 4 KW
- Cách nhiệt: Bông thủy tinh dày 3cm
- Chất liệu: inox cao cấp chống dỉ sus304, chân đế sus201
- Độ dày inox: 1 mm
Máy hút ẩm Fujie ETD10S có khả năng hút ẩm và gia tăng nhiệt độ để sấy và bảo quản các sản phẩm nông-lâm-hải sản, dược phẩm, gốm sứ, ... Nhờ tiêu dùng hệ thống sấy PTC thông minh, tiết kiệm điện năng tốt.
Máy hút ẩm công nghiệp Fujie ETD7S phù hợp sử dụng cho các hộ gia đình, nhà xưởng, nhà máy có diện tích lớn 150~260m2 giúp sấy và bảo quản nông sản, đồ khô
- Nguồn điện: adapter 12 VDC (included)
- Điện cực pH: HI 1293D (đi kèm)
- Đầu dò EC/TDS: HI 7630 (cố định)
- Môi trường: 0 to 50ºC (32 to 122ºF); RH max 95% không ngưng tụ
- Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH, (0.1 pH)
- Độ chính xác: ±0.05 pH, (± 0.1 pH)
- Hiệu chuẩn: tự động nhận đệm, 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2% FS (không gồm sai số đầu dò)
- Bù nhiệt độ: Tự động hoặc bằng tay từ –20.0 to 120.0 °C (-4.0 to 248.0°F) (có thể tắt để đo hoạt động độ dẫn)
- Nhiệt độ tham chiếu: 20°C or 25°C
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5°C /±1°F
- Hiệu chuẩn: tự động, một điểm tại 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (CONV 0.5)
- Bù nhiệt độ EC/TDS: tự động, 0 to 60°C (32 to 140°F) với β điều chỉnh từ 0.0 to 2.4%/°C với bước 0.1%
- Hệ số EC/TDS
- Tự động tắt: Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
- Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
- Khối lượng: 400 g (14.2 oz.)
- Bù nhiệt: pH: tự động, EC:tự động với β=1.9 %/°C
- Điện cực: HI1285-7 thân polypropylene tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 1m
- Tự động tắt: Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Nguồn điện: Pin 9V
- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm
- Thang đo: -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Kích thước: 160 x 40 x 17 mm (6.3 x 1.6 x 0.7“)
- Khối lượng: 75 g (2.6 oz.)
- Cung cấp gồm: nắp bảo vệ , gói dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI50036 (20 ml), pin CR2032, hướng dẫn sử dụng.
- Thang đo pH: 0.00 đến 14.00 pH
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0’’)
- Khối lượng: 100 g (3.5 oz.)
- Pin: 1 pin 3V / khoảng 250 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
- Kích thước: 160 x 40 x 17 mm / 68g
- Bảo hành: 06 tháng cho máy, 03 tháng cho điện cực đi kèm
- Pin: (4) x 1.5V / khoảng 200 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường:0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
- Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9’’) / 95g (3.4 oz.)