- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Nhãn hiệu: MITSUBISHI động cơ 2 thì
- Đường kính: 40x34mm
- Công suất tối đa: 1.27(1.7)kW(Hp)
- Hệ thống khởi động: mâm giật
- Trục truyền động: thép đặc
- Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu điều chỉnh Kiểu bóp cò
- Đường kính lưỡi cắt 350 mm
- Dung tích bình nhiên liệu0.63 lít
- Dung tích nhớt (máy cắt cỏ)0.1 lít
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu cần cắt cỏ Mang vai
- Đường kính lưỡi cắt 305 mm
- Công suất hút ẩm 50 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Công suất tối đa yêu cầu (230v/50Hz tại 30 0C): 1030w
- Bảo vệ thiết bị nén khí
- Không khí lưu hành 250 m3 / h.
- Không khí lưu hành 160 m3 / h.
- Bồn chứa nước thải công suất : 5.5 lít
- Độ ồn : 46dB ( A )
- Điều kiện hoạt động : 5°C - 35°C
- Chất làm lạnh : R134a
- Công suất hút ẩm 20 lít /ngày (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Công suất định mức/ công suất tối đa : 280W/370W
- Bảo vệ thiết bị nén khí
- Không khí lưu hành 160 m3 / h.