- Công suất (HP) 0.9
- Hệ thống ly hợp Ly tâm tự động - bố
- Đường kính khoảng chạy 33 x 30
- Đầu cắt(mm) Φ26 – 9T
- Ống nhôm(mm) 1.5m – Φ26
Thông tin chi tiết sản phẩm
MÁY CẮT CỎ MITSUBISHI TU26
Thông số kỹ thuật
- Kiểu cắt cỏ Lưỡi 2 cánh
- Đường kính lưỡi cắt (mm) 305
- Kiểu điều chỉnh Kiểu tay bóp
- Công suất (HP) 0.9
- Hệ thống ly hợp Ly tâm tự động - bố
- Đường kính khoảng chạy 33 x 30
- Đầu cắt(mm) Φ26 – 9T
- Ống nhôm(mm) 1.5m – Φ26
- Trọng lượng cần(kg) 5
- Kích thước cần ( dài x rộng x cao) (mm) 1680 x 180 x 110
- Động cơ TU26
- Kiểu động cơ 2 thì 1 xi lanh, giải nhiệt bằng gió
- Vòng tua ( vòng/phút ) 7000
- Kiểu khởi động/ đánh lửa giựt tay/IC
- Dung tích bình nhiên liệu (L) 0.6
- Trong lượng khô (Kg) 3
Hướng dẫn sử dụng
Bước 1: Kiểm tra nhiên liệu và đảm bảo nhiên liệu được pha đúng tỉ lệ cho phép Bước 2: Dùng ngón tay trỏ nhấn vào bơm xăng để bơm xăng bình xăng con ( nằm dưới đáy bình xăng) rùi nhả ra thực hiện liên tục với tốc độ vừa phải đến khi thấy xăng chảy về ống hồi của bình xăng con. Bước 3: Đóng cần gió về vị trí OFF (đóng bướm gió hoàn toàn ) Bước 4 : Đưa cần gar lên 1/3 cần. Bước 5 : Dùng tay giật nhẹ bộ khởi động 2 đến 3 lần. Sau đó giật mạnh để khởi động máy. ( chú ý khi giật cần cố định máy thật chặt tránh hư bộ khởi động và máy) Bước 6 : Khi máy nổ gạt cần gió về vị trí ON. ( mở bướm gió hoàn toàn )
Nếu động cơ dừng sau vài vòng xoay, thì chỉnh lại cần chỉnh gió mở một nửa và kéo dây giật mạnh lần nữa để khởi động lại máy.
Nếu động cơ không bắt kịp cho dù đã giật nhiều lần, thì chỉnh lại cần chỉnh gió mở hết cỡ và kéo dây giật.
Sau khi khởi động máy để máy chạy từ 3- 5 phút với tốc độ thấp.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm MÁY CẮT CỎ MITSUBISHI TU26
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Công suất (HP) 0.9
- Hệ thống ly hợp Ly tâm tự động - bố
- Đường kính khoảng chạy 33 x 30
- Đầu cắt(mm) Φ26 – 9T
- Ống nhôm(mm) 1.5m – Φ26Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Kiểu cắt cỏ Lưỡi 2 cánh
- Đường kính lưỡi cắt (mm) 305
- Kiểu điều chỉnh Kiểu tay bóp
- Công suất (HP) 0.9
- Hệ thống ly hợp Ly tâm tự động - bố
- Đường kính khoảng chạy 33 x 30
- Đầu cắt(mm) Φ26 – 9T
- Ống nhôm(mm) 1.5m – Φ26
- Trọng lượng cần(kg) 5
- Kích thước cần ( dài x rộng x cao) (mm) 1680 x 180 x 110
- Động cơ TU26
- Kiểu động cơ 2 thì 1 xi lanh, giải nhiệt bằng gió
- Vòng tua ( vòng/phút ) 7000
- Kiểu khởi động/ đánh lửa giựt tay/IC
- Dung tích bình nhiên liệu (L) 0.6
- Trong lượng khô (Kg) 3