- Đường kính khoảng chạy 36 x 32
- Dung tích bình nhiên liệu (L) 0.8
- Đầu cắt(mm) Φ28 – 9T
- Ống nhôm(mm) 1.5m – Φ28
- Trọng lượng cần(kg) 5
Thông tin chi tiết sản phẩm
MÁY CẮT CỎ MITSUBISHI TU33
Thông số kỹ thuật
- Công suất (HP) 1.3
- Kiểu cắt cỏ Lưỡi 2 cánh
- Đường kính lưỡi cắt (mm) 305
- Kiểu điều chỉnh Kiểu tay bóp
- Hệ thống ly hợp Ly tâm tự động
- Đường kính khoảng chạy 36 x 32
- Dung tích bình nhiên liệu (L) 0.8
- Đầu cắt(mm) Φ28 – 9T
- Ống nhôm(mm) 1.5m – Φ28
- Trọng lượng cần(kg) 5
- Kích thước cần ( dài x rộng x cao) (mm) 1680 x 180 x 110
- Động cơ TU33
- Kiểu động cơ 2 thì 1 xi lanh, giải nhiệt bằng gió
- Vòng tua ( vòng/phút ) 7000
- Kiểu khởi động/ đánh lửa giựt tay/IC
- Trong lượng khô (Kg) 4
Nhận xét, đánh giá sản phẩm MÁY CẮT CỎ MITSUBISHI TU33
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Đường kính khoảng chạy 36 x 32
- Dung tích bình nhiên liệu (L) 0.8
- Đầu cắt(mm) Φ28 – 9T
- Ống nhôm(mm) 1.5m – Φ28
- Trọng lượng cần(kg) 5
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Công suất (HP) 1.3
- Kiểu cắt cỏ Lưỡi 2 cánh
- Đường kính lưỡi cắt (mm) 305
- Kiểu điều chỉnh Kiểu tay bóp
- Hệ thống ly hợp Ly tâm tự động
- Đường kính khoảng chạy 36 x 32
- Dung tích bình nhiên liệu (L) 0.8
- Đầu cắt(mm) Φ28 – 9T
- Ống nhôm(mm) 1.5m – Φ28
- Trọng lượng cần(kg) 5
- Kích thước cần ( dài x rộng x cao) (mm) 1680 x 180 x 110
- Động cơ TU33
- Kiểu động cơ 2 thì 1 xi lanh, giải nhiệt bằng gió
- Vòng tua ( vòng/phút ) 7000
- Kiểu khởi động/ đánh lửa giựt tay/IC
- Trong lượng khô (Kg) 4
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)25:1
- Dung tích xi lanh: 25.4cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
- Dung tích bình nhiên liệu: 700ml
- Tốc độ vòng quay: 6500 – 7000r/min
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Công suất động cơ: 1.25 kW
- Tốc độ không tải: 6500-7000 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 42.7cc
- Đường kính xi lanh: 40cm
- Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
- Loại động cơ: 2 thì
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
- Đường kính ống cần: 26 mm
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Kích thước động cơ (DxRxC): 31.0×23.0×28.0 cm
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm