- Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu điều chỉnh Kiểu bóp cò
- Đường kính lưỡi cắt 350 mm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy cắt cỏ UMK450T U2ST
Thông số kỹ thuật
- Loại máy GX50
- Kiểu máy 4 thì, 1 xilanh,cam treo
- Kiểu cần cắt cỏ Mang vai
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)1.47 kW (2.0 mã lực)/7000 v/p
- Dung tích xi lanh 47.9 cc
- Dung tích bình nhiên liệu 0.63 lít
- Dung tích nhớt (máy cắt cỏ) 0.13 lít
- Đường kính x hành trình piston 43.0 x 33.0 mm
- Tỉ số nén 8.0 : 1
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
- Loại bugi CMR5H (NGK)
- Góc đánh lửa 30° BTDC
- Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn
- Lọc gió Bán khô/lọc giấy
- Kiểu bôi trơn Bơm phun sương
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu điều chỉnh Kiểu bóp cò
- Đường kính lưỡi cắt 350 mm
- Vòng quay lưỡi cắt 5250 v/p (Khi hoạt động ở 7000 v/p)
- Dây đeo Dây đơn
- Tấm chắn an toàn Có
- Kính bảo hộ Có
- Tổng trọng lượng 9.2 kg
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy cắt cỏ UMK450T U2ST
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu điều chỉnh Kiểu bóp cò
- Đường kính lưỡi cắt 350 mm
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Loại máy GX50
- Kiểu máy 4 thì, 1 xilanh,cam treo
- Kiểu cần cắt cỏ Mang vai
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)1.47 kW (2.0 mã lực)/7000 v/p
- Dung tích xi lanh 47.9 cc
- Dung tích bình nhiên liệu 0.63 lít
- Dung tích nhớt (máy cắt cỏ) 0.13 lít
- Đường kính x hành trình piston 43.0 x 33.0 mm
- Tỉ số nén 8.0 : 1
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
- Loại bugi CMR5H (NGK)
- Góc đánh lửa 30° BTDC
- Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn
- Lọc gió Bán khô/lọc giấy
- Kiểu bôi trơn Bơm phun sương
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu điều chỉnh Kiểu bóp cò
- Đường kính lưỡi cắt 350 mm
- Vòng quay lưỡi cắt 5250 v/p (Khi hoạt động ở 7000 v/p)
- Dây đeo Dây đơn
- Tấm chắn an toàn Có
- Kính bảo hộ Có
- Tổng trọng lượng 9.2 kg
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)25:1
- Dung tích xi lanh: 25.4cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
- Dung tích bình nhiên liệu: 700ml
- Tốc độ vòng quay: 6500 – 7000r/min
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Công suất động cơ: 1.25 kW
- Tốc độ không tải: 6500-7000 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 42.7cc
- Đường kính xi lanh: 40cm
- Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
- Loại động cơ: 2 thì
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
- Đường kính ống cần: 26 mm
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Kích thước động cơ (DxRxC): 31.0×23.0×28.0 cm
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm