- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)25:1
- Dung tích xi lanh: 25.4cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
- Dung tích bình nhiên liệu: 700ml
- Tốc độ vòng quay: 6500 – 7000r/min
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Công suất động cơ: 1.25 kW
- Tốc độ không tải: 6500-7000 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 42.7cc
- Đường kính xi lanh: 40cm
- Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
- Loại động cơ: 2 thì
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
- Đường kính ống cần: 26 mm
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Kích thước động cơ (DxRxC): 31.0×23.0×28.0 cm
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm
- Nhãn hiệu: MITSUBISHI động cơ 2 thì
- Đường kính: 40x34mm
- Công suất tối đa: 1.27(1.7)kW(Hp)
- Hệ thống khởi động: mâm giật
- Trục truyền động: thép đặc
- Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu điều chỉnh Kiểu bóp cò
- Đường kính lưỡi cắt 350 mm
- Dung tích bình nhiên liệu0.63 lít
- Dung tích nhớt (máy cắt cỏ)0.1 lít
- Kiểu liên kết truyền động Bố ly hợp khô
- Truyền lực chính Trục cứng
- Kiểu cần cắt cỏ Mang vai
- Đường kính lưỡi cắt 305 mm