- Dung tích xilanh: 60cc
- Loại động cơ: 2 thì
- Công suất tối đa: 2.8Kw
- Đường kính nòng: 48mm
- Chiều dài lam: 20 inch
- Xích: 34 mắt
- Trọng lượng: 8 KG
Máy cắt cỏ Mitsuyama TL-33N với kiểu dáng hiện đại, công suất mạnh mẽ, tốc độ cắt nhanh chóng, chắc chắn sẽ là công cụ lý tưởng giúp bà con xử lý nhanh chóng các loại cỏ làm ảnh hưởng đến cây trồng, đến cảnh quan môi trường.
Thông số máy cắt cỏ TL-33N
- Model: TL-33N
- Loại động cơ: 2 thì
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm
- Đường kính xi lăng (mm): 36mm
- Đường kính ống cần: 28 mm
- Thương hiệu: MITSUYAMA
- Kích thước cần(DxRxC): 166.6×11.0×10.3cm
- Kích thước động cơ (DxRxC): 31.0×23.0×28.0 cm
Đặc điểm nổi bật của máy cắt cỏ TL-33N
- Vỏ máy được làm từ chất liệu chắc chắn, bền bỉ, bắt mắt
- Máy chạy xăng nên rất linh hoạt trong quá trình sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau
- Thiết kế hiện đại, bền bỉ, kiểu dáng chắc chắn.
- Tay cầm thiết kế kiểu dáng mới, cực kỳ thoải mái cho người dùng
- Bình xăng làm từ chất liệu nhựa dày và lớn
- Động cơ mạnh mẽ, dễ nổ, tiết kiệm nhiên liệu
Bộ phụ kiện đi kèm gồm:
- Sách HDSD
- Lưỡi cắt cỏ
- Dây đeo
- Chắn cỏ
- Bình pha xăng
- Bịch phụ kiện: Bu lông, Ốc lục giác, Tuýp mở bugi
Để tìm hiểu chi tiết về dòng máy cắt cỏ này hoặc cần hỗ trợ thêm thông tin, thì quý khách hãy liên hệ với Siêu thị Hải Minh để được tư vấn nhanh chóng nhé!
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy cắt cỏ 2 thì MITSUYAMA TL-33N
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model: TL-33N
- Loại động cơ: 2 thì
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm
- Đường kính xi lăng (mm): 36mm
- Đường kính ống cần: 28 mm
- Thương hiệu: MITSUYAMA
- Kích thước cần(DxRxC): 166.6×11.0×10.3cm
- Kích thước động cơ (DxRxC): 31.0×23.0×28.0 cm